Định nghĩa của từ chase up

chase upphrasal verb

đuổi theo

////

Nguồn gốc của cụm từ "chase up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. Cụm từ này là một phiên bản tiếng Anh không chuẩn của cụm từ "to chase after" hoặc "to pursue". Từ "chase" ban đầu có nghĩa là "săn" hoặc "to pursue" các loài động vật như cáo hoặc hươu. Trong bối cảnh thủ tục kinh doanh hoặc hành chính, "chase" có nghĩa là "theo dõi" hoặc "tìm kiếm" các vấn đề chưa được giải quyết, chẳng hạn như thanh toán quá hạn, tài liệu hoặc thông tin. Thuật ngữ "up" trong "chase up" là một cụm động từ hạt được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc hướng, ngụ ý rằng người hoặc thực thể đang bị theo đuổi đã chuyển đi hoặc đang ở vị trí cao hơn. Do đó, "chase up" là một cách diễn đạt ngắn gọn và thông tục để thể hiện nhu cầu theo đuổi hoặc theo dõi các vấn đề còn tồn đọng chưa được giải quyết hoặc đang chờ xử lý, thường là trong bối cảnh chính thức, hành chính hoặc kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • The sales team needs to chase up on the leads generated during the recent trade show.

    Đội ngũ bán hàng cần theo dõi các khách hàng tiềm năng có được trong hội chợ thương mại gần đây.

  • The accountant is chasing up overdue payments from our clients.

    Kế toán đang đòi các khoản thanh toán quá hạn từ khách hàng của chúng tôi.

  • The manager asked his assistant to chase up the remaining documents required for the project proposal.

    Người quản lý yêu cầu trợ lý của mình theo dõi các tài liệu còn lại cần thiết cho đề xuất dự án.

  • The HR department is chasing up with candidates who didn't advance in the selection process to notify them of the final decision.

    Phòng nhân sự đang liên hệ với những ứng viên không được tuyển chọn để thông báo về quyết định cuối cùng.

  • I'll have to chase up with the shipping company to confirm the delivery date of the products.

    Tôi sẽ phải liên hệ với công ty vận chuyển để xác nhận ngày giao hàng của sản phẩm.

  • The marketing team is chasing up on the email campaigns' performance to analyze the results.

    Nhóm tiếp thị đang theo dõi hiệu suất của các chiến dịch email để phân tích kết quả.

  • The receptionist is chasing up with the plumbers to schedule a maintenance appointment for the air conditioning unit.

    Nhân viên lễ tân đang chạy gấp cùng thợ sửa ống nước để lên lịch bảo trì máy điều hòa không khí.

  • The customer service representatives are chasing up on the complaints received by the company to resolve them promptly.

    Đội ngũ dịch vụ khách hàng đang theo dõi các khiếu nại mà công ty nhận được để giải quyết kịp thời.

  • The finance department is chasing up on overdue invoices to collect the outstanding amounts.

    Phòng tài chính đang theo dõi các hóa đơn quá hạn để thu số tiền còn nợ.

  • I need to chase up with my boss about the progress on the project's deadline.

    Tôi cần báo cáo với sếp về tiến độ hoàn thành dự án theo đúng thời hạn.