danh từ
kinh nghiệm
to experience harsh trials: trải qua những thử thách gay go
to learn by experience: rút kinh nghiệm
điều đã kinh qua
ngoại động từ
trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
to experience harsh trials: trải qua những thử thách gay go
to learn by experience: rút kinh nghiệm
(: that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)