Định nghĩa của từ chalk up

chalk upphrasal verb

phấn lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "chalk up" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, cụ thể là trò chơi tabulae (sau này được gọi là tabulae rasa) được chơi ở Đấu trường La Mã. Đây là một trò chơi phổ biến trong đó các đội chơi sẽ cố gắng di chuyển các quân cờ được gọi là "tabs" xung quanh một tấm bảng phủ phấn. Vào cuối trò chơi, đội chiến thắng sẽ "chalk up" ghi điểm của mình bằng cách viết điểm đó lên bảng bằng phấn. Việc sử dụng "chalk up" hiện đại trong thể thao để chỉ điểm mà một đội hoặc cá nhân đạt được có thể bắt nguồn từ những năm 1800, khi nó được sử dụng trong các trận đấu cricket. Người chơi sẽ đánh dấu điểm trên bảng phấn bằng một mảnh phấn và cụm từ "chalked up" được sử dụng để mô tả quá trình ghi điểm. Theo thời gian, cụm từ "chalk up" cũng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ bối cảnh thể thao ban đầu, trong đó "ghi" được chiến thắng hoặc đạt được thành tích cá nhân tốt nhất là một thành tích đáng kể. Ngày nay, cụm từ "chalk up" vẫn là một phần thông tục của tiếng Anh, có nguồn gốc từ La Mã cổ đại và vẫn được sử dụng trong thể thao và các bối cảnh khác.

namespace
Ví dụ:
  • The sales team chalked up a remarkable 20% increase in revenue this quarter.

    Đội ngũ bán hàng đã ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu đáng kể là 20% trong quý này.

  • The Athlete chalked up her ninth consecutive win in the sprint event.

    Vận động viên này đã giành được chiến thắng thứ chín liên tiếp ở nội dung chạy nước rút.

  • After a slow start, the player chalked up a hat-trick in the second half, leading his team to a convincing victory.

    Sau khởi đầu chậm chạp, cầu thủ này đã ghi được hat-trick trong hiệp 2, giúp đội mình giành chiến thắng thuyết phục.

  • The musician chalked up his third Grammy Award for his latest album.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã giành được giải Grammy thứ ba cho album mới nhất của mình.

  • The team's woes continued as they chalked up their fourth straight defeat.

    Đội bóng tiếp tục gặp khó khăn khi phải nhận thất bại thứ tư liên tiếp.

  • The salesman chalked up a considerable amount of commission, thanks to his effort and a stroke of luck.

    Người bán hàng đã kiếm được một khoản hoa hồng đáng kể nhờ vào nỗ lực và một chút may mắn.

  • The student chalked up an impressive score in the final exam.

    Học sinh này đã đạt được số điểm ấn tượng trong kỳ thi cuối kỳ.

  • The company chalked up a significant loss in the initial stages of the project but managed to turn it around in the latter stages.

    Công ty đã phải chịu khoản lỗ đáng kể trong giai đoạn đầu của dự án nhưng đã xoay chuyển được tình hình trong giai đoạn sau.

  • The athletes chalked up numerous records and medals in the international event.

    Các vận động viên đã lập được nhiều kỷ lục và huy chương tại sự kiện quốc tế này.

  • The sales executive chalked up a major account after a lengthy negotiation process.

    Giám đốc bán hàng đã đạt được một hợp đồng lớn sau quá trình đàm phán kéo dài.