Định nghĩa của từ cervical smear

cervical smearnoun

phết tế bào cổ tử cung

/ˌsɜːvɪkl ˈsmɪə(r)//ˌsɜːrvɪkl ˈsmɪr/

Thuật ngữ "cervical smear" thường được dùng để mô tả một quy trình sàng lọc y tế đối với ung thư cổ tử cung. Từ "cervical" dùng để chỉ cổ tử cung, là phần dưới của tử cung nối với âm đạo. "Smear" dùng để chỉ quá trình lấy một mẫu tế bào nhỏ từ bề mặt cổ tử cung bằng một công cụ đặc biệt, thường được gọi là mỏ vịt. Sau đó, các tế bào này được kiểm tra dưới kính hiển vi để kiểm tra các bất thường có khả năng phát triển thành ung thư theo thời gian. Tên khoa học của xét nghiệm sàng lọc này là xét nghiệm Pap, được đặt theo tên của bác sĩ đã phát triển xét nghiệm này, George Papanicolaou, vào những năm 1940. Tuy nhiên, thuật ngữ thông dụng và thông tục hơn "cervical smear" vẫn là một phần của thuật ngữ y khoa phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • Mary received a cervical smear as part of her routine gynecological check-up. The result came back clear, which was a huge relief for her.

    Mary đã được xét nghiệm tế bào cổ tử cung như một phần của cuộc kiểm tra phụ khoa định kỳ. Kết quả trả về là rõ ràng, điều này khiến cô ấy nhẹ nhõm rất nhiều.

  • After being hesitant about getting a cervical smear, Sophia finally went ahead with the screening. Her doctor reassured her that it was a simple and painless procedure.

    Sau khi do dự về việc xét nghiệm tế bào cổ tử cung, cuối cùng Sophia đã tiến hành sàng lọc. Bác sĩ của cô ấy đã trấn an cô ấy rằng đó là một thủ thuật đơn giản và không đau.

  • At her yearly exam, the nurse reminded Lisa to schedule her next cervical smear. Lisa nodded, grateful for the reminder as she had forgotten to make the appointment.

    Trong lần khám định kỳ hàng năm, y tá nhắc Lisa lên lịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung tiếp theo. Lisa gật đầu, biết ơn vì lời nhắc nhở vì cô đã quên đặt lịch hẹn.

  • Laura's cervical smear revealed abnormal cells, prompting her doctor to recommend further testing. Laura was surprised but comforted by the fact that cervical cancer is very treatable when caught early.

    Xét nghiệm tế bào cổ tử cung của Laura cho thấy các tế bào bất thường, khiến bác sĩ khuyên cô nên xét nghiệm thêm. Laura ngạc nhiên nhưng cũng an ủi rằng ung thư cổ tử cung có thể điều trị được nếu phát hiện sớm.

  • After a year of going back and forth about getting a cervical smear, Jenny finally mustered the courage to schedule the procedure. She felt proud of herself for taking care of her reproductive health.

    Sau một năm đắn đo về việc có nên đi xét nghiệm cổ tử cung hay không, Jenny cuối cùng cũng lấy hết can đảm để lên lịch thực hiện thủ thuật này. Cô cảm thấy tự hào về bản thân vì đã chăm sóc sức khỏe sinh sản của mình.

  • Following a positive cervical smear, Sarah was referred to a gynecological oncologist for further evaluation. She was relieved to be receiving expert care.

    Sau khi xét nghiệm tế bào cổ tử cung dương tính, Sarah được chuyển đến bác sĩ ung thư phụ khoa để đánh giá thêm. Cô ấy nhẹ nhõm khi được chăm sóc chuyên nghiệp.

  • When Rachel received a letter inviting her for a cervical smear, she hesitated before deciding to reschedule it for a later date. A week later, she regretted her decision after hearing about a friend's cancer diagnosis.

    Khi Rachel nhận được thư mời đi xét nghiệm tế bào cổ tử cung, cô đã do dự trước khi quyết định dời lại lịch vào một ngày sau. Một tuần sau, cô hối hận về quyết định của mình sau khi nghe tin một người bạn được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.

  • The nurse advised Kathy to get a cervical smear every year, even though she was over 65 years old. Kathy agreed, recognizing the importance of continuing to prioritize her reproductive health.

    Y tá khuyên Kathy nên xét nghiệm tế bào cổ tử cung hàng năm, mặc dù bà đã hơn 65 tuổi. Kathy đồng ý, nhận ra tầm quan trọng của việc tiếp tục ưu tiên sức khỏe sinh sản của mình.

  • Teresa's cervical smear came back with HPV, but her doctor assured her that most people get HPV at some point in their lives and it doesn't always lead to cancer. Nevertheless, Teresa remained diligent about getting follow-up tests.

    Kết quả xét nghiệm tế bào cổ tử cung của Teresa cho thấy có HPV, nhưng bác sĩ của cô ấy đảm bảo với cô ấy rằng hầu hết mọi người đều bị HPV vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời và nó không phải lúc nào cũng dẫn đến ung thư. Tuy nhiên, Teresa vẫn kiên trì thực hiện các xét nghiệm theo dõi.

  • Anna's cervical smear was the first step in a series of tests designed to ensure her uterine and cervical health. Anna was grateful for the screening, knowing that it could potentially save her life.

    Xét nghiệm tế bào cổ tử cung của Anna là bước đầu tiên trong một loạt các xét nghiệm được thiết kế để đảm bảo sức khỏe tử cung và cổ tử cung của cô. Anna rất biết ơn vì được sàng lọc, biết rằng nó có khả năng cứu sống cô.