Định nghĩa của từ cytology

cytologynoun

tế bào học

/saɪˈtɒlədʒi//saɪˈtɑːlədʒi/

Thuật ngữ "cytology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kytos," nghĩa là tế bào, và "logos," nghĩa là nghiên cứu. Do đó, tế bào học có thể được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về tế bào, cấu trúc, chức năng và hành vi của chúng. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực phụ, bao gồm hình thái tế bào, phân chia tế bào, bệnh lý tế bào và tế bào bệnh học, tập trung vào việc sử dụng phân tích tế bào để chẩn đoán bệnh. Tế bào học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về sinh học tế bào, cũng như trong y học lâm sàng, vì nó đóng vai trò là công cụ chẩn đoán cho nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư, nhiễm trùng và rối loạn di truyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) tế bào học

namespace
Ví dụ:
  • The pathologist examined the tissue samples using cytological techniques to diagnose the type of cancer.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã kiểm tra các mẫu mô bằng các kỹ thuật tế bào học để chẩn đoán loại ung thư.

  • The patient underwent a routine cervical cytology screening, which detected the presence of abnormal cells.

    Bệnh nhân được tiến hành sàng lọc tế bào cổ tử cung thường quy và phát hiện sự hiện diện của các tế bào bất thường.

  • The cytologist prepared a smear of the cells from the suspect mass in the patient's lung and stained it for further analysis.

    Bác sĩ tế bào học đã chuẩn bị một mẫu tế bào từ khối u nghi ngờ trong phổi của bệnh nhân và nhuộm để phân tích thêm.

  • The laboratory conducted a series of cytological tests on the biopsy specimens to identify the specific type of leukemia.

    Phòng thí nghiệm đã tiến hành một loạt các xét nghiệm tế bào học trên các mẫu sinh thiết để xác định loại bệnh bạch cầu cụ thể.

  • The gynecologist advised the woman to undergo Pap cytology screening every two years to monitor for any changes in her cervical cells.

    Bác sĩ phụ khoa khuyên người phụ nữ nên xét nghiệm tế bào học Pap hai năm một lần để theo dõi mọi thay đổi trong tế bào cổ tử cung.

  • The results of the cytology examination showed suspicious features that led the doctor to perform further diagnostic tests for pancreatic cancer.

    Kết quả xét nghiệm tế bào học cho thấy những đặc điểm đáng ngờ khiến bác sĩ phải thực hiện thêm các xét nghiệm chẩn đoán ung thư tuyến tụy.

  • The laboratory performed a fine-needle aspiration cytology on the lump in the patient's neck to determine its nature.

    Phòng xét nghiệm đã tiến hành chọc hút kim nhỏ vào khối u ở cổ bệnh nhân để xác định bản chất của nó.

  • The pathologist reviewed the cytology slides of the bone marrow sample and found signs of acute myeloid leukemia.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã xem xét các tiêu bản tế bào học của mẫu tủy xương và tìm thấy dấu hiệu của bệnh bạch cầu tủy cấp tính.

  • The patient was referred for colposcopy and cytology follow-up examinations to monitor the progression of her dysplastic cervical cells.

    Bệnh nhân được giới thiệu đi soi cổ tử cung và xét nghiệm tế bào học để theo dõi sự tiến triển của các tế bào cổ tử cung loạn sản.

  • The cytologist meticulously examined each slide of cells to detect any additional signs of malignancy that could not be seen with the naked eye.

    Nhà tế bào học sẽ kiểm tra tỉ mỉ từng phiến tế bào để phát hiện bất kỳ dấu hiệu ác tính nào khác mà mắt thường không nhìn thấy được.