phó từ & tính từ
quá giờ, ngoài giờ (quy định)
to work overtime: làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
overtime pay: tiền làm ngoài giờ
danh từ
giờ làm thêm
to work overtime: làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
overtime pay: tiền làm ngoài giờ
(thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim]