Định nghĩa của từ centenarian

centenariannoun

người trăm tuổi

/ˌsentɪˈneəriən//ˌsentɪˈneriən/

Từ "centenarian" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "centum", nghĩa là "trăm" và "annus", nghĩa là "năm". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "centenarian" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một người đã sống được 100 năm trở lên. Từ này được chính thức đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Thuật ngữ "centenarian" ban đầu được sử dụng để mô tả một người đã đạt được một cột mốc đáng chú ý, nhấn mạnh đến tuổi thọ đặc biệt và sức sống đáng kinh ngạc của họ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân đã đạt đến độ tuổi 100 trở lên và thường được sử dụng để nêu bật những thành tựu và đóng góp đáng chú ý của họ cho xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsống trăm tuổi

type danh từ

meaningngười sống trăm tuổi

namespace
Ví dụ:
  • Mary, a serene centenarian, still remembers the events of her 17-year-old self with clarity.

    Mary, một cụ già thanh thản đã sống trăm tuổi, vẫn nhớ rõ những sự kiện xảy ra khi bà 17 tuổi.

  • Despite being a centenarian, Elizabeth continues to maintain an impressive level of productivity and commitment to her community.

    Mặc dù đã ở tuổi trăm tuổi, Elizabeth vẫn duy trì được năng suất làm việc và cam kết với cộng đồng ở mức ấn tượng.

  • The centenarian, Lorenzo, with his robust spirit, refuses to watch TV or play cards in his retirement - instead, he prefers to remain actively engaged in his profession.

    Người đàn ông trăm tuổi Lorenzo, với tinh thần mạnh mẽ, từ chối xem TV hoặc chơi bài khi nghỉ hưu - thay vào đó, ông thích tiếp tục tham gia tích cực vào nghề nghiệp của mình.

  • The centenarian, Emma, exemplifies that age is not a barrier to living a full and satisfying life, as she continues to travel the world and take part in new adventures.

    Người phụ nữ trăm tuổi Emma là minh chứng cho thấy tuổi tác không phải là rào cản để sống một cuộc sống trọn vẹn và thỏa mãn, khi bà vẫn tiếp tục đi khắp thế giới và tham gia vào những cuộc phiêu lưu mới.

  • Martha, a centenarian, accredits her longevity to her regular dietary habits, which she has duly followed always, along with a healthy lifestyle that keeps her active and content within her limits.

    Martha, một người sống trăm tuổi, cho rằng bí quyết sống lâu của bà là nhờ thói quen ăn uống điều độ mà bà luôn tuân thủ, cùng với lối sống lành mạnh giúp bà luôn năng động và hài lòng với giới hạn của mình.

  • The centenarian, George, instead of complaining about his failing health, commemorates his friends and loved ones who passed on before him and remembers their legacy fondly.

    Người đàn ông trăm tuổi George, thay vì phàn nàn về sức khỏe yếu kém của mình, lại tưởng nhớ bạn bè và những người thân yêu đã qua đời trước ông và nhớ lại di sản của họ một cách trìu mến.

  • The centenarian, Patricia, knows how to live through her memories, as she reflects on a charming century-long life, filled with love, loss, and excitement.

    Người phụ nữ trăm tuổi Patricia biết cách sống lại những ký ức của mình khi bà suy ngẫm về cuộc sống kéo dài một thế kỷ đầy quyến rũ, tràn ngập tình yêu, mất mát và sự phấn khích.

  • The centenarian, Frank, with his sharp and lightning-quick mind, often educates his grandchildren on history, geography and world affairs, a feat which young scholars long to cultivate.

    Ông Frank, người đã sống trăm tuổi, với trí tuệ sắc sảo và nhanh nhạy, thường dạy cháu mình về lịch sử, địa lý và các vấn đề thế giới, một thành tích mà các học giả trẻ mong muốn phát huy.

  • Margaret, a centenarian, enjoying her golden years with fondness and grace, is an inspiration to all - she persistently keeps a smile on her face, no matter the challenge that life throws her way.

    Margaret, một người sống đến trăm tuổi, đang tận hưởng những năm tháng vàng son của mình một cách vui vẻ và duyên dáng, là nguồn cảm hứng cho tất cả mọi người - bà luôn giữ nụ cười trên môi, bất kể cuộc sống có thử thách đến thế nào.

  • The centenarian, Michael, never misses his routine of exercise, balanced meal, sufficient rest, or professional engagement, as he claims health and wealth in equal measure to be the key to his longevity.

    Người đàn ông trăm tuổi Michael không bao giờ bỏ lỡ thói quen tập thể dục, ăn uống cân bằng, nghỉ ngơi đầy đủ hoặc tham gia công việc, vì ông cho rằng sức khỏe và sự giàu có là chìa khóa cho tuổi thọ của ông.