Định nghĩa của từ gypsum

gypsumnoun

thạch cao

/ˈdʒɪpsəm//ˈdʒɪpsəm/

Từ "gypsum" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "genetic", có nghĩa là "bị đốt cháy". Điều này là do người Hy Lạp cổ đại đã nhầm tưởng rằng thạch cao, một loại khoáng chất mềm và trắng, là dạng bị đốt cháy của một loại khoáng chất phong phú và cứng hơn, thạch cao Paris. Người La Mã, những người cũng nhận ra đặc tính trát của thạch cao, gọi nó là "thạch cao Ai Cập", vì nó thường được khai thác và buôn bán ở Ai Cập cổ đại. Thuật ngữ "gypsum" dần thay thế những tên gọi này trong tiếng Anh, có thể là do nó được sử dụng rộng rãi trong kiến ​​trúc và xây dựng, đòi hỏi loại khoáng chất đa năng này để làm khuôn, tượng và tấm ốp tường. Tóm lại, từ "gypsum" là kết quả của một quan niệm sai lầm từ xa xưa và đã biến đổi theo thời gian để trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong khoa học và xây dựng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều gypsums, gypsa

meaningthạch cao ((viết tắt) gyps)

namespace
Ví dụ:
  • Gypsum plaster is commonly used in the construction industry to create smooth and even walls and ceilings.

    Vữa thạch cao thường được sử dụng trong ngành xây dựng để tạo ra những bức tường và trần nhà nhẵn mịn và bằng phẳng.

  • The gypsum used in plasterboard is a versatile material that can also be molded into intricate shapes for decorative purposes.

    Thạch cao được sử dụng trong tấm thạch cao là vật liệu đa năng, có thể đúc thành nhiều hình dạng phức tạp phục vụ mục đích trang trí.

  • Gypsum deposits can be found in various locations around the world, with Spain, Turkey, and the United States being some of the largest producers.

    Có thể tìm thấy các mỏ thạch cao ở nhiều địa điểm trên khắp thế giới, trong đó Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ và Hoa Kỳ là một số quốc gia sản xuất lớn nhất.

  • Gypsum crystals, also known as crystalline gypsum, have been found in ancient sedimentary rocks, providing evidence of past geological processes.

    Các tinh thể thạch cao, còn được gọi là thạch cao kết tinh, được tìm thấy trong các loại đá trầm tích cổ đại, cung cấp bằng chứng về các quá trình địa chất trong quá khứ.

  • Gypsum can be used as a fertilizer due to its high content of calcium and sulfur, benefiting crops such as grapes, tomatoes, and lettuce.

    Thạch cao có thể được sử dụng làm phân bón do có hàm lượng canxi và lưu huỳnh cao, có lợi cho các loại cây trồng như nho, cà chua và rau diếp.

  • Gypsum rocks, composed primarily of gypsum crystals, form unique geological formations such as badlands, mesas, and buttes in the western United States.

    Đá thạch cao, chủ yếu bao gồm các tinh thể thạch cao, tạo nên các dạng địa chất độc đáo như vùng đất xấu, đồi núi và gò đất ở phía tây Hoa Kỳ.

  • Gypsum plaster is used in the restoration of historical buildings and monuments to repair cracks and damage caused by age and weathering.

    Thạch cao được sử dụng trong việc trùng tu các tòa nhà và di tích lịch sử để sửa chữa các vết nứt và hư hỏng do tuổi tác và thời tiết gây ra.

  • Gypsum is often used in the production of wallboard, which is a type of gypsum plaster that is pre-cut into panels for easy installation.

    Thạch cao thường được sử dụng trong sản xuất tấm ốp tường, đây là một loại thạch cao được cắt sẵn thành các tấm để dễ lắp đặt.

  • Industrial-grade gypsum, obtained through mining, is commonly used in manufacturing cement, soil conditioners, and animal feed additives.

    Thạch cao cấp công nghiệp, thu được thông qua khai thác mỏ, thường được sử dụng trong sản xuất xi măng, chất cải tạo đất và phụ gia thức ăn chăn nuôi.

  • Gypsum is often used in the manufacturing of ornamental objects and decorative products due to its versatility and malleability.

    Thạch cao thường được sử dụng trong sản xuất đồ trang trí và sản phẩm trang trí do tính linh hoạt và dễ uốn của nó.