Định nghĩa của từ CD

CDnoun

đĩa CD

/ˌsiːˈdiː/

Định nghĩa của từ undefined

"CD" là viết tắt của **Compact Disc**, phản ánh đặc điểm chính của nó: **compactness**. Tên này được đặt ra bởi **Sony**, công ty đã phát triển công nghệ này cùng với **Philips**. Phần "Compact" làm nổi bật kích thước nhỏ của nó so với các định dạng trước đây như đĩa than. "Disc" biểu thị bản chất vật lý của phương tiện, một đĩa tròn lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số. Tên này được công bố lần đầu tiên vào năm 1980 và CD nhanh chóng trở thành một định dạng mang tính cách mạng cho việc lưu trữ dữ liệu và âm nhạc.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningđựa compact

namespace
Ví dụ:
  • Emma placed her favorite CDs in the changer and pressed play, ready to groove to the music of the 90s.

    Emma cho đĩa CD yêu thích của mình vào máy và nhấn nút phát, sẵn sàng thưởng thức âm nhạc của thập niên 90.

  • The DJ dropped the bass-heavy CD onto the turntable and the crowd erupted in cheers.

    DJ thả đĩa CD có âm trầm mạnh vào máy quay đĩa và đám đông bùng nổ trong tiếng reo hò.

  • To relax after a long day, Sarah popped her favorite instrumental CD into the player and let the calming melodies wash over her.

    Để thư giãn sau một ngày dài, Sarah đã cho đĩa CD nhạc không lời yêu thích của mình vào máy nghe nhạc và để những giai điệu êm dịu ấy lan tỏa khắp cơ thể.

  • During his commute, Michael blasted punk rock CDs, feeling energized and alive.

    Trong thời gian đi làm, Michael bật nhạc punk rock trên đĩa CD, cảm thấy tràn đầy năng lượng và sức sống.

  • The band's latest CD, with its raw, gritty sound, had critics praising it as a game-changer.

    Đĩa CD mới nhất của ban nhạc, với âm thanh thô, mạnh mẽ, đã được các nhà phê bình ca ngợi là một sản phẩm đột phá.

  • Kai's passion for niche genres led her to discover a rare and obscure CD at a local record store.

    Niềm đam mê của Kai dành cho các thể loại nhạc đặc biệt đã khiến cô phát hiện ra một đĩa CD hiếm và ít người biết đến tại một cửa hàng bán đĩa địa phương.

  • Carter's guilty pleasure was an old country CD, which he would secretly play when he was alone.

    Thú vui tội lỗi của Carter là một đĩa CD nhạc đồng quê cũ, thứ mà anh thường lén bật khi ở một mình.

  • The five-disc CD set, featuring the works of a famous classical composer, kept Tim Tyrell enthralled for hours on end.

    Bộ đĩa CD gồm năm đĩa, gồm các tác phẩm của một nhà soạn nhạc cổ điển nổi tiếng, đã khiến Tim Tyrell say mê trong nhiều giờ liền.

  • Brian missed the days when CDs were the preferred medium for music consumption, now swamped by the digital revolution.

    Brian nhớ những ngày mà đĩa CD là phương tiện được ưa chuộng để thưởng thức âm nhạc, nhưng giờ đây đã bị nhấn chìm bởi cuộc cách mạng kỹ thuật số.

  • Sarah had a wooden CD shelf decorated with colorful and autographed CDs that served as a sign of her dedication to music's rich heritage.

    Sarah có một kệ đĩa CD bằng gỗ được trang trí bằng những đĩa CD đầy màu sắc và có chữ ký, như một dấu hiệu cho thấy sự cống hiến của cô cho di sản âm nhạc phong phú.