Định nghĩa của từ catechism

catechismnoun

Giáo lý

/ˈkætəkɪzəm//ˈkætəkɪzəm/

Từ "catechism" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "katecho" có nghĩa là "tiếp nhận" và "schedos" có nghĩa là "teaching" hoặc "doctrine". Trong nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu, giáo lý ám chỉ một cuốn sổ tay hướng dẫn dành cho những người mới cải đạo, đặc biệt là liên quan đến những giáo lý cơ bản của Cơ đốc giáo. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thời Trung cổ, đặc biệt là trong truyền thống Dòng Tên, nơi nó được sử dụng để mô tả một bản tóm tắt toàn diện về giáo lý Cơ đốc, thường được trình bày dưới dạng hỏi đáp. Ví dụ nổi tiếng nhất là Giáo lý của Giáo hội Công giáo, một bản tóm tắt toàn diện về giáo lý Công giáo được xuất bản vào năm 1992. Ngày nay, thuật ngữ "catechism" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ sổ tay hướng dẫn hoặc chỉ dẫn nào về giáo lý hoặc đạo đức Cơ đốc, mặc dù ý nghĩa và bối cảnh ban đầu của nó đã được mở rộng để bao gồm nhiều giáo phái Cơ đốc khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp

meaningcách dạy bằng vấn đáp

meaningbản câu hỏi

namespace

a set of questions and answers that are used for teaching people about the beliefs of the Christian religion

một bộ câu hỏi và câu trả lời được sử dụng để dạy mọi người về niềm tin của tôn giáo Kitô giáo

Ví dụ:
  • The Catholic Church teaches basic tenets of the faith through the use of a catechism, which serves as a guide for religious education.

    Giáo hội Công giáo dạy những giáo lý cơ bản của đức tin thông qua sách giáo lý, đóng vai trò như kim chỉ nam cho việc giáo dục tôn giáo.

  • The catechism explains the reasons behind Catholic practices and rituals, such as baptism, confession, and the Eucharist.

    Sách giáo lý giải thích lý do đằng sau các thực hành và nghi lễ Công giáo, chẳng hạn như phép rửa tội, xưng tội và Bí tích Thánh Thể.

  • The Protestant tradition also utilizes catechisms to convey its theological principles and teach them to future generations.

    Truyền thống Tin Lành cũng sử dụng giáo lý để truyền đạt các nguyên tắc thần học và dạy chúng cho các thế hệ tương lai.

  • Some individuals memorize the catechism as part of their religious education, committing it to memory to better understand and apply Christian principles.

    Một số cá nhân ghi nhớ giáo lý như một phần giáo dục tôn giáo, ghi nhớ để hiểu và áp dụng tốt hơn các nguyên tắc Cơ đốc giáo.

  • The catechism also serves as a resource for clergy members, who use it as a reference when providing pastoral care and guidance to the faithful.

    Sách giáo lý này cũng là nguồn tài liệu tham khảo cho các giáo sĩ khi cung cấp dịch vụ chăm sóc mục vụ và hướng dẫn cho các tín hữu.

a set of fixed questions, answers or instructions

một tập hợp các câu hỏi, câu trả lời hoặc hướng dẫn cố định

Ví dụ:
  • The universal catechism for tackling the disease is ‘test, trace, treat, isolate’.

    Giáo lý phổ quát để giải quyết căn bệnh này là ‘kiểm tra, theo dõi, điều trị, cách ly’.