Định nghĩa của từ castrate

castrateverb

thiến

/kæˈstreɪt//ˈkæstreɪt/

Từ "castrate" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "castrensis", có nghĩa là "liên quan đến một người lính". Ở La Mã cổ đại, đúc là một thủ thuật y tế liên quan đến việc cắt bỏ tinh hoàn của một người lính bị thương hoặc bị thương trong trận chiến, nhằm mục đích bảo toàn mạng sống và ngăn ngừa thương tích thêm. Người ta cũng tin rằng tập tục này ngăn cản người lính sinh con, vì tinh hoàn được coi là nguồn năng lượng và sức sống. Thuật ngữ "castrensis" sau đó được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "castraten," có nghĩa là "thiến" hoặc "cắt bỏ tinh hoàn". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả việc phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn vì những lý do y tế khác, chẳng hạn như điều trị một số bệnh ung thư hoặc mất cân bằng nội tiết tố. Ngày nay, từ "castrate" được sử dụng để mô tả việc cắt bỏ tinh hoàn vì bất kỳ lý do gì.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthiến

meaning(nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

namespace
Ví dụ:
  • The animal rights activists protested against the practice of castrating male animals for meat production.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã phản đối việc thiến động vật đực để lấy thịt.

  • The farmer decided to castrate his young rams to prevent them from trying to mate with their mothers.

    Người nông dân quyết định thiến những con cừu đực non để ngăn chúng giao phối với cừu mẹ của chúng.

  • The prizefighter's career was cut short after he was castrated in a botched surgery.

    Sự nghiệp của võ sĩ quyền Anh này đã kết thúc sau khi anh bị thiến trong một cuộc phẫu thuật hỏng.

  • The prison authorities announced that they would no longer castrate inmates convicted of sexual offenses, as the practice had been deemed unconstitutional.

    Các nhà chức trách nhà tù tuyên bố rằng họ sẽ không thiến những tù nhân bị kết tội phạm tội tình dục nữa vì hành động này bị coi là vi hiến.

  • The veterinarian recommended castrating the tomcat to stop him from spraying and swatting at passing strangers.

    Bác sĩ thú y khuyên nên thiến con mèo đực để nó không còn phun nước tiểu và tấn công người lạ đi qua nữa.

  • The dog breeder refused to castrate her male puppies, as she wanted to preserve their natural instincts and improve their socialization skills.

    Người nhân giống chó đã từ chối thiến những chú chó con đực của mình vì cô muốn bảo tồn bản năng tự nhiên của chúng và cải thiện kỹ năng xã hội của chúng.

  • The religious fundamentalists called for a ban on the practice of castrating young boys in certain traditional cultural practices.

    Những người theo chủ nghĩa tôn giáo cực đoan kêu gọi cấm tục thiến trẻ trai trong một số tập tục văn hóa truyền thống.

  • The coach warned his football team that castration would be a fitting punishment for anyone caught cheating in their matches.

    Huấn luyện viên cảnh báo đội bóng của mình rằng thiến sẽ là hình phạt thích đáng cho bất kỳ ai gian lận trong trận đấu.

  • The scientist proposed a new technique for castrating animals that would cause less stress and pain for both the animal and the veterinarian.

    Nhà khoa học đã đề xuất một kỹ thuật mới để thiến động vật, ít gây căng thẳng và đau đớn hơn cho cả động vật và bác sĩ thú y.

  • The zookeeper revealed that the center's gorillas had been castrated in order to prevent territorial disputes and aggressive behavior towards female gorillas in the group.

    Người trông coi sở thú tiết lộ rằng những con khỉ đột của trung tâm đã bị thiến để ngăn chặn tranh chấp lãnh thổ và hành vi hung hăng đối với những con khỉ đột cái trong đàn.

Từ, cụm từ liên quan