tính từ
(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung
neuter gender: giống trung
(ngôn ngữ học) nội động (động từ)
(sinh vật học) vô tính
danh từ
(ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)
neuter gender: giống trung
(ngôn ngữ học) nội động từ
(thực vật học) hoạ vô tính