Định nghĩa của từ baby carriage

baby carriagenoun

xe đẩy em bé

/ˈbeɪbi kærɪdʒ//ˈbeɪbi kærɪdʒ/

Thuật ngữ "baby carriage" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi trẻ sơ sinh được vận chuyển trong giỏ hoặc nôi nhỏ do cha mẹ hoặc người hầu bế. Tuy nhiên, khi khái niệm chăm sóc trẻ em tiên tiến phát triển, cần có một lựa chọn thiết thực hơn. Vào giữa những năm 1800, một người đàn ông tên là William Richardson đã tiến xa hơn một bước và phát minh ra "xe đẩy trẻ em", một chiếc xe đẩy bốn bánh lớn được thiết kế riêng để chở trẻ sơ sinh. Phát minh mới này trở nên phổ biến trong giới thượng lưu giàu có và sớm có tên riêng - "baby carriage." Từ "carriage" được sử dụng vì nó có hàm ý về sự sang trọng và gu thẩm mỹ tốt. Nó cũng gắn liền với xe ngựa kéo, biểu tượng của sự giàu có và địa vị trong thời đại đó. Thuật ngữ "baby carriage" được sử dụng rộng rãi hơn khi phát minh này lan rộng đến tầng lớp trung lưu và vẫn được sử dụng kể từ đó. Vào thế kỷ 20, những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của các vật liệu nhẹ hơn và phương pháp lắp ráp dễ dàng hơn, giúp xe đẩy trẻ em nhỏ hơn, dễ di chuyển hơn và giá cả phải chăng hơn đối với nhiều người hơn. Xe đẩy trẻ em truyền thống đã phát triển thành xe đẩy hiện đại và hợp lý hơn, cung cấp cho các thế hệ cha mẹ mới một cách thiết thực và tiện lợi để vận chuyển trẻ sơ sinh của họ. Tất nhiên, xe đẩy và xe đẩy trẻ em hiện đại có nhiều kiểu dáng, từ đơn giản và nhẹ đến các mẫu thiết kế sang trọng. Tuy nhiên, chúng vẫn giữ được bản chất của tầm nhìn ban đầu của William Richardson, giúp trẻ sơ sinh thoải mái và an toàn trong khi vẫn mang đến cho cha mẹ sự tự do và tiện lợi mà họ cần. Theo nghĩa này, thuật ngữ "baby carriage" vẫn phù hợp, phản ánh cả lịch sử phong phú của phát minh này và tầm quan trọng liên tục của nó trong việc nuôi dạy con cái hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • My friend just pushed her new baby carriage down the street, complete with a sound baby sleeping inside.

    Bạn tôi vừa đẩy chiếc xe đẩy trẻ em mới của cô ấy xuống phố, bên trong có một em bé ngủ rất ngoan.

  • Walking the baby carriage through the park, the mother sang lullabies to her infant to calm his cries.

    Khi đẩy xe đẩy em bé đi qua công viên, người mẹ hát những bài hát ru cho đứa con sơ sinh của mình để dỗ đứa bé nín khóc.

  • The baby carriage sat abandoned in the bus station, the mother and baby nowhere to be found.

    Chiếc xe đẩy em bé bị bỏ lại ở trạm xe buýt, người mẹ và em bé không thấy đâu cả.

  • The couple carefully folded the baby carriage and placed it in the trunk of their car, ready for their next adventure.

    Cặp đôi cẩn thận gấp xe đẩy em bé và đặt vào cốp xe, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu tiếp theo.

  • The baby carriage's wheels creaked as it rolled over the cobblestones of the old town, carrying the little one peacefully.

    Những bánh xe của chiếc xe đẩy em bé kêu cót két khi nó lăn trên những con đường lát đá cuội của thị trấn cổ, đưa đứa bé đi một cách bình yên.

  • The parents loaded up their baby carriage with diapers, wipes, and toys for the day's outing to the zoo.

    Các bậc phụ huynh chất đầy tã, khăn lau và đồ chơi lên xe đẩy cho chuyến đi chơi sở thú trong ngày.

  • The baby carriage bounced rhythmically as the father jogged along the sidewalk, the baby laughing delightedly.

    Chiếc xe đẩy em bé nhún nhảy theo nhịp điệu khi người cha chạy bộ dọc theo vỉa hè, còn đứa bé thì cười thích thú.

  • The grandmother pushed the baby carriage along the breezy boardwalk, the sound of the waves crashing in the distance.

    Bà ngoại đẩy xe đẩy em bé dọc theo lối đi lát ván mát mẻ, tiếng sóng biển vỗ rì rào từ xa.

  • The father expertly maneuvered the baby carriage through the crowded subway station, avoiding the bustling crowds.

    Người cha khéo léo điều khiển xe đẩy em bé đi qua ga tàu điện ngầm đông đúc, tránh đám đông ồn ào.

  • The mother rested her arms on the baby carriage's handlebars, watching as her child sat contentedly, gazing out at the world.

    Người mẹ đặt tay lên tay lái của xe đẩy trẻ em, ngắm nhìn đứa con đang ngồi một cách thỏa mãn, ngắm nhìn thế giới bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan