Định nghĩa của từ carpool

carpoolnoun

đi chung xe

/ˈkɑːpuːl//ˈkɑːrpuːl/

Thuật ngữ "carpool" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1970 như một cách để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí và tắc nghẽn trên đường ngày càng gia tăng do lượng xe cá nhân đổ về. Từ "carpool" thực chất là sự kết hợp của hai từ: "car" và "pool". Khái niệm đi chung xe liên quan đến việc nhiều người cùng đi chung một chuyến xe, thay vì lái xe riêng trên xe của họ. Thực hành này không chỉ làm giảm số lượng xe trên đường mà còn giúp tiết kiệm tiền nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng và phí đỗ xe. Lần đầu tiên thuật ngữ "carpool" được sử dụng là trong một tập sách nhỏ do Hội đồng Tài nguyên Không khí California xuất bản vào năm 1974. Tập sách nhỏ này khuyến khích mọi người đi chung xe như một cách để giảm ô nhiễm không khí và cải thiện chất lượng không khí ở khu vực Los Angeles, nơi đang phải hứng chịu tình trạng sương mù nghiêm trọng vào thời điểm đó. Kể từ đó, sự phổ biến của việc đi chung xe đã tăng lên đáng kể và nhiều công ty và tổ chức hiện cung cấp các ưu đãi cho nhân viên tham gia đi chung xe, chẳng hạn như chỗ đậu xe ưu tiên và phí đỗ xe được trợ cấp. Trên thực tế, một số tiểu bang và thành phố đã thực hiện các chính sách khuyến khích đi chung xe, chẳng hạn như làn đường dành cho xe có nhiều người ngồi (HOV) chỉ dành cho những xe có nhiều người ngồi. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "carpool" phản ánh những lo ngại cấp bách về môi trường và kinh tế của những năm 1970 và nó vẫn tiếp tục là một khái niệm quan trọng đối với giao thông bền vững ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Instead of driving alone each day, I've joined a carpool with my co-workers to save money on gas and reduce my carbon footprint.

    Thay vì lái xe một mình mỗi ngày, tôi đã đi chung xe với các đồng nghiệp để tiết kiệm tiền xăng và giảm lượng khí thải carbon.

  • John suggested carpooling with his neighbors to make their morning commute more efficient and fun.

    John gợi ý đi chung xe với hàng xóm để việc đi làm buổi sáng hiệu quả và thú vị hơn.

  • My sister's kids' soccer games are at the same time as her work meetings, so she carpools with another soccer parent to cut down on travel time.

    Các trận đấu bóng đá của con chị gái tôi diễn ra cùng thời điểm với các cuộc họp công ty của chị, vì vậy chị ấy đi chung xe với một phụ huynh khác có con đi đá bóng để tiết kiệm thời gian di chuyển.

  • To avoid getting stuck in rush hour traffic, I organize a rotating carpool with my friends for our weekly church group meetings.

    Để tránh bị kẹt xe giờ cao điểm, tôi sắp xếp đi chung xe với bạn bè để tham dự các buổi họp nhóm hàng tuần của nhà thờ.

  • Carpooling with my best friend has not only saved me money, but also made our long drives to see each other more enjoyable.

    Đi chung xe với bạn thân không chỉ giúp tôi tiết kiệm tiền mà còn khiến những chuyến đi dài gặp nhau trở nên thú vị hơn.

  • Our workplace encourages carpooling as a way to lower fuel consumption and promote a greener work environment.

    Nơi làm việc của chúng tôi khuyến khích đi chung xe như một cách để giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và thúc đẩy môi trường làm việc xanh hơn.

  • To make carpooling more convenient, some people use apps to match drivers and passengers going in the same direction.

    Để việc đi chung xe thuận tiện hơn, một số người sử dụng ứng dụng để kết nối tài xế và hành khách đi cùng hướng.

  • For parents whose kids attend the same school, carpooling is a popular alternative to driving alone and dealing with long drop-off lines.

    Đối với các bậc phụ huynh có con học cùng trường, đi chung xe là giải pháp thay thế phổ biến cho việc tự lái xe và phải xếp hàng dài để đón con.

  • By carpooling with a couple of co-workers, we're able to share the cost of parking downtown and make our commutes hassle-free.

    Bằng cách đi chung xe với một vài đồng nghiệp, chúng tôi có thể chia sẻ chi phí đỗ xe ở trung tâm thành phố và giúp việc đi lại trở nên dễ dàng hơn.

  • Carpooling not only saves money and reduces traffic congestion, but it also provides a great opportunity to connect with others in your community.

    Đi chung xe không chỉ tiết kiệm tiền và giảm tắc nghẽn giao thông mà còn mang đến cơ hội tuyệt vời để kết nối với mọi người trong cộng đồng.