Định nghĩa của từ sharing economy

sharing economynoun

nền kinh tế chia sẻ

/ˈʃeərɪŋ ɪkɒnəmi//ˈʃerɪŋ ɪkɑːnəmi/

Thuật ngữ "sharing economy" trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối những năm 2000 như một cách để mô tả một mô hình kinh doanh mới xuất hiện sau cuộc khủng hoảng tài chính. Về cơ bản, nó đề cập đến khái niệm chia sẻ các nguồn lực chưa được sử dụng hết, chẳng hạn như nhà cửa, ô tô và kỹ năng, giữa một cộng đồng người dùng, để giảm chi phí và tối đa hóa hiệu quả. Bản thân thuật ngữ này được Rachel Botsman và Roo Rogers đặt ra trong một bài báo của Harvard Business Review năm 2008 có tựa đề "What's Mine Is Yours: The Rise of Collaborative Consumption". Trong đó, họ định nghĩa nó là "quyền truy cập ngang hàng vào các tài sản và kỹ năng chưa được sử dụng hết" và lập luận rằng nó đại diện cho sự thay đổi cơ bản trong cách cung cấp và chia sẻ hàng hóa và dịch vụ trong thời đại kỹ thuật số. Sự thành công của các công ty như Airbnb, Uber và TaskRabbit đã phổ biến hơn nữa thuật ngữ này và giúp củng cố nền kinh tế chia sẻ như một phân khúc riêng biệt và phát triển nhanh chóng của nền kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • Participating in the sharing economy allows me to share my extra bedroom with travelers through platforms like Airbnb, earning additional income while providing a place to stay for others.

    Tham gia vào nền kinh tế chia sẻ cho phép tôi chia sẻ phòng ngủ của mình với những du khách thông qua các nền tảng như Airbnb, kiếm thêm thu nhập đồng thời cung cấp nơi lưu trú cho những người khác.

  • With the recent rise of ride-sharing services like Uber and Lyft, instead of owning a car, I decided to share rides with other passengers, reducing my transportation expenses.

    Với sự gia tăng gần đây của các dịch vụ chia sẻ chuyến đi như Uber và Lyft, thay vì sở hữu một chiếc ô tô, tôi quyết định chia sẻ chuyến đi với những hành khách khác để giảm chi phí đi lại.

  • As someone who loves baking, I'm part of a sharing economy initiative where I can sell my homemade bread and pastries to my neighbors via an online platform, helping me turn my hobby into a small business.

    Là người yêu thích làm bánh, tôi tham gia sáng kiến ​​kinh tế chia sẻ, nơi tôi có thể bán bánh mì và bánh ngọt tự làm cho hàng xóm thông qua nền tảng trực tuyến, giúp tôi biến sở thích của mình thành một doanh nghiệp nhỏ.

  • When I need to move heavy furniture across town, I opt for shared cargo spaces from shipment apps, which allows others to share the cost of transporting goods.

    Khi tôi cần di chuyển đồ đạc nặng khắp thị trấn, tôi chọn dịch vụ chia sẻ không gian vận chuyển hàng hóa từ các ứng dụng vận chuyển, cho phép mọi người chia sẻ chi phí vận chuyển hàng hóa.

  • On weekends, my friends and I use bike-sharing services that pop up all over the city, providing us affordable and eco-friendly transportation for short distances.

    Vào cuối tuần, tôi và bạn bè sử dụng dịch vụ chia sẻ xe đạp xuất hiện khắp thành phố, cung cấp cho chúng tôi phương tiện di chuyển giá cả phải chăng và thân thiện với môi trường cho những quãng đường ngắn.

  • Sharing our professional skills with others is now commonplace in the sharing economy, and I often provide writing mentorships through free platforms like WriteMentor.com.

    Chia sẻ các kỹ năng chuyên môn của chúng ta với người khác hiện đã trở nên phổ biến trong nền kinh tế chia sẻ và tôi thường cung cấp dịch vụ cố vấn viết lách thông qua các nền tảng miễn phí như WriteMentor.com.

  • When it comes to international traveling, I regularly save costs by renting accommodations from locals through sharing economy websites that offer unique experiences like Airbnb Experiences.

    Khi đi du lịch nước ngoài, tôi thường tiết kiệm chi phí bằng cách thuê chỗ ở từ người dân địa phương thông qua các trang web chia sẻ kinh tế cung cấp những trải nghiệm độc đáo như Airbnb Experiences.

  • After retiring, I downsized my property and now, share my extra space with several concurrent renters using platforms like Flippkey and HomeAway.

    Sau khi nghỉ hưu, tôi thu hẹp diện tích nhà ở và hiện chia sẻ không gian trống với nhiều người thuê cùng lúc thông qua các nền tảng như Flippkey và HomeAway.

  • By using car-sharing services in lieu of owning a car, I contribute to reducing carbon emissions, contributing to a greener planet on a larger scale.

    Bằng cách sử dụng dịch vụ chia sẻ xe thay vì sở hữu xe hơi, tôi góp phần giảm lượng khí thải carbon, góp phần tạo nên một hành tinh xanh hơn trên quy mô lớn hơn.

  • Using co-working spaces such as shared office spaces, I reduce overhead expenses while collaborating with professionals from different sectors, making work more productive and fun.

    Khi sử dụng không gian làm việc chung như văn phòng chia sẻ, tôi có thể giảm chi phí chung trong khi vẫn có thể cộng tác với các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp công việc trở nên hiệu quả và thú vị hơn.

Từ, cụm từ liên quan