Định nghĩa của từ card index

card indexnoun

mục lục thẻ

/ˈkɑːd ɪndeks//ˈkɑːrd ɪndeks/

Thuật ngữ "card index" dùng để chỉ hệ thống tổ chức thông tin bằng các thẻ hình chữ nhật nhỏ có ghi các thuộc tính hoặc dữ liệu, thường được gọi là thẻ chỉ mục. Nguồn gốc của hệ thống này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nhà triết học và nhà khoa học Charles Sanders Peirce lần đầu tiên đề xuất ý tưởng về "Chỉ mục logic" để giúp các nhà nghiên cứu học thuật trong công việc của họ. Tầm nhìn của Peirce về chỉ mục logic liên quan đến việc sử dụng các thẻ có chủ đề cụ thể hoặc cụm từ khóa trên đó, cho phép các nhà nghiên cứu nhanh chóng tìm và tham chiếu chéo thông tin có liên quan từ các ấn phẩm và ghi chú của họ. Hệ thống này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, vì nó cho phép các tổ chức và cá nhân dễ dàng quản lý khối lượng thông tin lớn và dễ dàng truy cập. Thuật ngữ "card index" được sử dụng rộng rãi trong thời gian này, đặc biệt là trong các thư viện và kho lưu trữ, nơi hệ thống được sử dụng để bảo quản và quản lý các bộ sưu tập sách, tài liệu và các tài liệu khác. Ngày nay, việc sử dụng chỉ mục thẻ chủ yếu đã được thay thế bằng cơ sở dữ liệu kỹ thuật số và phần mềm, nhưng nguyên tắc cơ bản đằng sau hệ thống - tổ chức thông tin thông qua phân loại logic - vẫn là một yếu tố quan trọng của quản lý thông tin hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The librarian advised the researcher to use the card index to quickly locate the books needed for her study.

    Người thủ thư khuyên nhà nghiên cứu sử dụng thẻ mục lục để nhanh chóng tìm được những cuốn sách cần thiết cho việc nghiên cứu của mình.

  • The archive maintained a comprehensive card index of all its documents, making it easy for scholars to access the information they required.

    Kho lưu trữ duy trì một chỉ mục thẻ toàn diện cho tất cả các tài liệu, giúp các học giả dễ dàng truy cập thông tin họ cần.

  • The historian spent hours poring over the card index, carefully cross-referencing the names and dates to piece together a clearer picture of the past.

    Nhà sử học đã dành nhiều giờ nghiên cứu kỹ mục lục thẻ, cẩn thận đối chiếu tên và ngày tháng để ghép lại thành một bức tranh rõ nét hơn về quá khứ.

  • The card index proved invaluable in the artist's research for her latest exhibition, as she was able to easily locate images and inspiration for her pieces.

    Tấm thẻ chỉ mục tỏ ra vô cùng hữu ích trong quá trình nghiên cứu của nghệ sĩ cho triển lãm mới nhất của cô, vì cô có thể dễ dàng tìm thấy hình ảnh và nguồn cảm hứng cho các tác phẩm của mình.

  • The student determined to locate a rare book for her dissertation consulted the card index with trepidation, hoping that she would find what she needed.

    Nữ sinh viên quyết tâm tìm một cuốn sách quý hiếm cho luận án của mình đã tham khảo mục lục với sự lo lắng, hy vọng rằng cô sẽ tìm thấy thứ mình cần.

  • The card index was a major source of frustration for the journalist, as she struggled to navigate the complicated system and found herself wasting precious time.

    Mục lục thẻ là nguồn gây thất vọng lớn cho nhà báo, vì cô phải vật lộn để tìm hiểu hệ thống phức tạp này và thấy mình đang lãng phí thời gian quý báu.

  • The curator used the card index to map out the order in which the exhibits would be displayed, ensuring that the story of the museum flowed logically.

    Người quản lý đã sử dụng thẻ chỉ mục để lập sơ đồ thứ tự trưng bày các hiện vật, đảm bảo câu chuyện về bảo tàng được trình bày hợp lý.

  • The card index contained a wealth of lesser-known facts about the famous composer, about which the musicologist had never heard before.

    Mục lục thẻ chứa rất nhiều thông tin ít được biết đến về nhà soạn nhạc nổi tiếng này, mà trước đây nhà âm nhạc học chưa từng nghe đến.

  • The archive's card index was a series of boxes stretching from one end of the room to the other, each filled with tiny cards containing snippets of knowledge.

    Mục lục thẻ lưu trữ là một loạt các hộp trải dài từ đầu này đến đầu kia của căn phòng, mỗi hộp chứa những thẻ nhỏ chứa đựng những thông tin kiến ​​thức.

  • The librarian's workspace was a chaotic jumble of books and card indexes, a reflection of her love for organizing information and connecting ideas.

    Không gian làm việc của thủ thư là một mớ hỗn độn gồm sách và thẻ mục lục, phản ánh tình yêu của cô đối với việc sắp xếp thông tin và kết nối các ý tưởng.

Từ, cụm từ liên quan