Định nghĩa của từ carbon footprint

carbon footprintnoun

dấu chân carbon

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt//ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/

Thuật ngữ "carbon footprint" lần đầu tiên được công ty tư vấn môi trường, Quỹ từ thiện Peter Bhattacharyya (PBCF) tại Vương quốc Anh đặt ra vào giữa những năm 1990. Thuật ngữ này được đưa ra để giúp các cá nhân và tổ chức hiểu được tác động môi trường của các hành động và lựa chọn của họ, đặc biệt là lượng khí thải nhà kính của họ. Khái niệm dấu chân carbon bắt nguồn từ ý tưởng về "khoản nợ biến đổi khí hậu" mà con người mắc nợ môi trường do những đóng góp của họ vào biến đổi khí hậu. Dấu chân carbon đề cập đến tổng lượng khí nhà kính, chủ yếu là carbon dioxide, thải ra khí quyển do các hoạt động của một cá nhân hoặc tổ chức, từ giao thông và tiêu thụ năng lượng đến sản xuất thực phẩm và xử lý chất thải. Đo dấu chân carbon được sử dụng để cung cấp hình ảnh trực quan về tác động tiêu cực của hành vi của một cá nhân hoặc tổ chức đối với môi trường, cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt về cách giảm dấu chân của họ và giảm thiểu nợ biến đổi khí hậu của họ. Mục đích là nâng cao nhận thức về nhu cầu áp dụng các hoạt động bền vững hơn và thúc đẩy quản lý môi trường có trách nhiệm.

namespace
Ví dụ:
  • The carbon footprint of the average American is twice as high as that of a citizen in India, largely due to greater consumption of resources.

    Lượng khí thải carbon của người Mỹ trung bình cao gấp đôi so với người dân Ấn Độ, chủ yếu là do mức tiêu thụ tài nguyên lớn hơn.

  • In an effort to reduce their carbon footprint, many businesses are implementing energy-efficient strategies such as using LED bulbs and installing smart thermostats.

    Trong nỗ lực giảm lượng khí thải carbon, nhiều doanh nghiệp đang triển khai các chiến lược tiết kiệm năng lượng như sử dụng bóng đèn LED và lắp đặt bộ điều nhiệt thông minh.

  • The manufacturing process behind concrete production has a high carbon footprint due to the emission of greenhouse gases from cement production.

    Quá trình sản xuất bê tông có lượng khí thải carbon cao do phát thải khí nhà kính từ quá trình sản xuất xi măng.

  • By driving a hybrid or electric vehicle instead of a gas-powered car, we can significantly lower our personal carbon footprint.

    Bằng cách lái xe hybrid hoặc xe điện thay vì xe chạy bằng xăng, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon cá nhân.

  • The amount of carbon footprint generated by flying on a plane is much higher than taking a train or driving, making it a more polluting mode of transportation.

    Lượng khí thải carbon khi đi máy bay cao hơn nhiều so với đi tàu hoặc lái xe, khiến nó trở thành phương tiện di chuyển gây ô nhiễm hơn.

  • The growth of e-commerce has led to a surge in packaging and shipping, resulting in a higher carbon footprint for online purchases.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến sự gia tăng về đóng gói và vận chuyển, làm tăng lượng khí thải carbon khi mua hàng trực tuyến.

  • By reducing, reusing, and recycling, we can decrease the amount of waste that ends up in landfills, ultimately minimizing our carbon footprint.

    Bằng cách giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế, chúng ta có thể giảm lượng rác thải ra bãi rác, từ đó giảm thiểu lượng khí thải carbon.

  • The construction of new buildings requires a considerable amount of energy and resources, making it a significant contributor to carbon emissions.

    Việc xây dựng các tòa nhà mới đòi hỏi một lượng lớn năng lượng và tài nguyên, góp phần đáng kể vào lượng khí thải carbon.

  • With advancements in technology and increasing awareness, there has been a growing trend of people opting for carbon offsets, which allows them to invest in projects to counterbalance their carbon footprint.

    Với những tiến bộ trong công nghệ và nhận thức ngày càng tăng, ngày càng có nhiều người lựa chọn phương án bù trừ carbon, cho phép họ đầu tư vào các dự án để cân bằng lượng khí thải carbon của mình.

  • Governments and international organizations are introducing strict carbon tax policies to encourage individuals and businesses to reduce their carbon footprint and make a positive impact on the environment.

    Chính phủ và các tổ chức quốc tế đang đưa ra các chính sách thuế carbon nghiêm ngặt để khuyến khích cá nhân và doanh nghiệp giảm lượng khí thải carbon và tạo ra tác động tích cực đến môi trường.