Định nghĩa của từ heat capacity

heat capacitynoun

nhiệt dung

/ˈhiːt kəpæsəti//ˈhiːt kəpæsəti/

Khái niệm về nhiệt dung có thể bắt nguồn từ các quan sát của nhà khoa học người Pháp thế kỷ 18, Rene Antoine Ferchault de Réaumur. Ông phát hiện ra rằng các chất khác nhau giãn nở với tốc độ khác nhau khi được đun nóng và điều này khiến ông đưa ra giả thuyết rằng chúng cũng hấp thụ các lượng nhiệt khác nhau để tăng nhiệt độ của chúng lên một lượng nhất định. Thuật ngữ "heat capacity" lần đầu tiên được nhà vật lý người Anh, Lord Kelvin, giới thiệu vào cuối thế kỷ 19. Ông định nghĩa nó là lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một chất lên một độ C và biểu thị nó bằng đơn vị calo (hiện được biểu thị bằng joule) trên một gam trên một độ C (hiện là độ Kelvin hoặc độ Celsius). Nói một cách đơn giản hơn, nhiệt dung đề cập đến khả năng hấp thụ và giữ nhiệt của một chất mà không trải qua sự thay đổi nhiệt độ. Nó phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như sự sắp xếp của các phân tử trong một chất và khả năng rung động và va chạm với nhau của chúng. Tóm lại, từ "heat capacity" phản ánh ý tưởng rằng một số chất nhất định có khả năng giữ năng lượng nhiệt cao hơn hoặc thấp hơn, từ đó ảnh hưởng đến hành vi và phản ứng của chúng đối với những thay đổi về nhiệt độ.

namespace
Ví dụ:
  • The copper mug had a high heat capacity, allowing it to keep my drinks cold for longer periods of time.

    Chiếc cốc bằng đồng có khả năng chịu nhiệt cao, giúp giữ đồ uống của tôi lạnh trong thời gian dài hơn.

  • The heat capacity of steel helps it to stay hot for a long time, making it an ideal material for cookware.

    Khả năng chịu nhiệt của thép giúp thép giữ nóng trong thời gian dài, do đó trở thành vật liệu lý tưởng để làm đồ nấu nướng.

  • The ice bath in which I placed the pizza dough had a low heat capacity, causing it to cool down more quickly.

    Bồn nước đá mà tôi dùng để ủ bột pizza có khả năng chịu nhiệt thấp, khiến bột pizza nguội nhanh hơn.

  • To prevent the cooking oil from burning, the chefs constantly stirred it due to its low heat capacity.

    Để tránh dầu ăn bị cháy, các đầu bếp phải liên tục khuấy dầu vì dầu có khả năng tỏa nhiệt thấp.

  • The heat capacity of concrete helps it to retain heat, making it a great material for building insulation.

    Nhiệt dung của bê tông giúp giữ nhiệt, khiến nó trở thành vật liệu tuyệt vời để cách nhiệt cho tòa nhà.

  • The machine's heat capacity was so high that it took several minutes to cool down after the experiment.

    Nhiệt dung của máy cao đến mức phải mất vài phút mới nguội lại sau khi thử nghiệm.

  • The scientist added a substance with a high heat capacity to the mix to slow down the cooling process.

    Nhà khoa học đã thêm một chất có nhiệt dung cao vào hỗn hợp để làm chậm quá trình làm mát.

  • The amount of water that was added during the experiment affected its heat capacity, making it less sensitive to temperature changes.

    Lượng nước được thêm vào trong quá trình thí nghiệm ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt của nó, khiến nó ít nhạy cảm hơn với những thay đổi về nhiệt độ.

  • Due to its low heat capacity, the coffee maker quickly cooled down after stopping the brewing process.

    Do khả năng tỏa nhiệt thấp nên máy pha cà phê nhanh chóng nguội đi sau khi dừng quá trình pha.

  • To lower the heat capacity of the fridge, the engineer added insulation material to prevent temperature fluctuations.

    Để giảm khả năng chịu nhiệt của tủ lạnh, kỹ sư đã thêm vật liệu cách nhiệt để ngăn ngừa sự thay đổi nhiệt độ.