Định nghĩa của từ diminished capacity

diminished capacitynoun

năng lực giảm sút

/dɪˌmɪnɪʃt kəˈpæsəti//dɪˌmɪnɪʃt kəˈpæsəti/

Thuật ngữ "diminished capacity" bắt nguồn từ lĩnh vực pháp lý và đề cập đến lập luận của bị cáo rằng hành động của họ một phần là do tình trạng tâm thần hoặc cảm xúc làm suy yếu khả năng phán đoán hoặc ra quyết định của họ. Biện hộ này thường được đưa ra trong các phiên tòa hình sự, trong đó bị cáo thừa nhận đã phạm tội nhưng lập luận rằng hành động của họ không hoàn toàn tự nguyện hoặc cố ý do trạng thái tinh thần suy giảm. Khái niệm năng lực suy giảm có nghĩa là thừa nhận rằng một số yếu tố nhất định, chẳng hạn như bệnh tâm thần, sợ hãi hoặc say xỉn, có thể ảnh hưởng đến khả năng phạm tội của một người đối với hành động của họ và hình phạt nên được giảm nhẹ cho phù hợp. Ý tưởng về năng lực suy giảm đã là một phần của diễn ngôn pháp lý trong hơn một thế kỷ, với nhiều hệ thống pháp lý khác nhau phát triển các định nghĩa và ứng dụng riêng của khái niệm này. Ngày nay, tính chấp nhận được và tính hữu ích của các biện hộ về năng lực suy giảm vẫn là chủ đề tranh luận giữa các học giả và chuyên gia pháp lý trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • After years of alcohol abuse, the defendant claimed diminished capacity during his trial for DUI, arguing that his judgement and decision-making abilities had been negatively affected by his chronic drinking.

    Sau nhiều năm lạm dụng rượu, bị cáo đã tuyên bố suy giảm khả năng nhận thức trong phiên tòa xét xử tội lái xe khi say rượu, với lý do khả năng phán đoán và ra quyết định của mình đã bị ảnh hưởng tiêu cực do tình trạng uống rượu mãn tính.

  • Due to the side effects of the medication, the accused asserted diminished capacity during her trial for financial fraud, stating that the prescription drugs had impaired her cognitive functions and resulted in confused financial decisions.

    Do tác dụng phụ của thuốc, bị cáo khẳng định năng lực suy giảm trong phiên tòa xét xử tội gian lận tài chính, nói rằng thuốc theo toa đã làm suy giảm chức năng nhận thức và dẫn đến những quyết định tài chính sai lầm.

  • The accused teenager pleaded guilty to murder, but presented evidence of diminished capacity due to his post-traumatic stress disorder (PTSD), which he claimed had impacted his actions surrounding the crime.

    Thiếu niên bị cáo buộc đã nhận tội giết người, nhưng đưa ra bằng chứng về việc năng lực bị suy giảm do chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), mà cậu ta cho rằng đã ảnh hưởng đến hành động của mình liên quan đến tội ác.

  • Citing mental health issues, the accused defended herself using the diminished capacity defense in court for child neglect, arguing that her depression had impaired her ability to care for her children.

    Trích dẫn các vấn đề về sức khỏe tâm thần, bị cáo đã tự bào chữa tại tòa với lý do năng lực hành vi suy giảm vì bỏ bê con cái, lập luận rằng chứng trầm cảm đã làm suy giảm khả năng chăm sóc con cái của cô.

  • The accused alleged diminished capacity during his trial due to brain damage he sustained in a previous accident, claiming that the injury had affected his decision-making skills and led to his current actions.

    Bị cáo cáo buộc rằng khả năng của mình bị suy giảm trong phiên tòa do tổn thương não trong một vụ tai nạn trước đó, đồng thời cho rằng chấn thương đó đã ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định và dẫn đến hành động hiện tại của anh ta.

  • The defendant argued diminished capacity during her trial for via dolorosa (amber huntingdue to the loss of her son, which she said had caused her severe emotional distress and severely impacted her decision-making abilities.

    Bị cáo đã lập luận rằng năng lực của mình bị suy giảm trong phiên tòa xét xử vụ án via dolorosa (săn hổ phách) do mất con trai, điều mà bà cho là đã gây ra cho bà sự đau khổ về mặt cảm xúc nghiêm trọng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ra quyết định của bà.

  • The accused pleaded guilty to shoplifting but presented evidence of diminished capacity due to the significant loss of her job, which she said had led to depression and financial distress that had negatively affected her decision-making abilities.

    Bị cáo đã nhận tội trộm cắp vặt nhưng đã đưa ra bằng chứng về việc năng lực bị suy giảm do mất việc làm đáng kể, cô cho biết điều này đã dẫn đến trầm cảm và khó khăn về tài chính, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng ra quyết định của cô.

  • The accused claimed diminished capacity during his trial for battery, citing depression, post-traumatic stress disorder, and borderline personality disorder, which he claimed had impaired his cognitive abilities and resulted in erratic behavior.

    Bị cáo khai rằng mình bị suy giảm năng lực hành vi trong phiên tòa xét xử tội hành hung, với lý do mắc chứng trầm cảm, rối loạn căng thẳng sau chấn thương và rối loạn nhân cách ranh giới, những căn bệnh mà bị cáo cho là đã làm suy giảm khả năng nhận thức và dẫn đến hành vi thất thường.

  • The accused presented evidence of diminished capacity during her trial for fraud due to her past experience with domestic abuse, arguing that it had affected her financial decision-making skills.

    Bị cáo đã đưa ra bằng chứng về việc năng lực hành vi bị suy giảm trong phiên tòa xét xử tội gian lận do từng bị bạo hành gia đình, với lý do điều đó đã ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định về tài chính của cô.

  • Citing substance abuse, the accused asserted diminished capacity during his trial for assault, claiming that his addiction had severely impaired his decision-making abilities and judgement.

    Trong phiên tòa xét xử tội hành hung, bị cáo khẳng định mình bị suy giảm năng lực do lạm dụng chất gây nghiện, cho rằng chứng nghiện đã làm suy giảm nghiêm trọng khả năng ra quyết định và phán đoán của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches