Định nghĩa của từ candida

candidanoun

nấm candida

/ˈkændɪdə//ˈkændɪdə/

Thuật ngữ "candida" có nguồn gốc từ tiếng Latin "candida" có nghĩa là "white". Điều này ám chỉ đến sự xuất hiện của nấm men, Candida albicans, nguyên nhân gây ra bệnh tưa miệng, còn được gọi là tưa lưỡi. Candida albicans là một loại nấm thường được tìm thấy với số lượng nhỏ trong cơ thể con người ở các khu vực như miệng, âm đạo và đường tiêu hóa. Tuy nhiên, khi hệ vi khuẩn thường trú ở những khu vực này bị phá vỡ hoặc hệ thống miễn dịch bị suy yếu, Candida albicans có thể nhanh chóng sinh sôi và gây nhiễm trùng, dẫn đến các triệu chứng như các mảng trắng, nổi lên trong miệng, khí hư âm đạo và hăm tã ở trẻ sơ sinh.

namespace
Ví dụ:
  • After completing my antibiotic course, I noticed an overgrowth of candida in my mouth and throat, causing unpleasant symptoms such as thrush.

    Sau khi hoàn tất liệu trình dùng thuốc kháng sinh, tôi nhận thấy nấm candida phát triển quá mức trong miệng và cổ họng, gây ra các triệu chứng khó chịu như tưa miệng.

  • My doctor conducted a test to confirm that I had a candida infection, which led to my course of antifungal medication.

    Bác sĩ đã tiến hành xét nghiệm để xác nhận tôi bị nhiễm nấm candida, dẫn đến việc tôi phải dùng thuốc chống nấm.

  • The candida infection in my diaper area caused rashes and itching that persisted for several weeks, leading to discomfort during everyday activities.

    Nhiễm trùng candida ở vùng tã của tôi gây ra phát ban và ngứa kéo dài trong nhiều tuần, gây khó chịu trong các hoạt động hàng ngày.

  • The use of broad-spectrum antibiotics can disrupt the natural balance of bacteria in the body, leading to an overgrowth of candida.

    Việc sử dụng kháng sinh phổ rộng có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của vi khuẩn trong cơ thể, dẫn đến sự phát triển quá mức của nấm candida.

  • Candida is a type of fungus that is normally present in small amounts on the skin and mucous membranes, but when it grows out of control, it can cause infections.

    Candida là một loại nấm thường có với số lượng nhỏ trên da và niêm mạc, nhưng khi phát triển không kiểm soát, nó có thể gây nhiễm trùng.

  • For individuals with compromised immune systems, candida infections can become more serious and even spread to other organs, leading to systemic infections.

    Đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, tình trạng nhiễm trùng candida có thể trở nên nghiêm trọng hơn và thậm chí lan sang các cơ quan khác, dẫn đến nhiễm trùng toàn thân.

  • Candida can also be found in the digestive tract, and an overgrowth of this fungus may interfere with digestion and nutrient absorption.

    Candida cũng có thể được tìm thấy trong đường tiêu hóa và sự phát triển quá mức của loại nấm này có thể gây trở ngại cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

  • Certain lifestyle factors, such as excessive sugar intake, can contribute to the growth of candida in the body.

    Một số yếu tố về lối sống, chẳng hạn như tiêu thụ quá nhiều đường, có thể góp phần vào sự phát triển của nấm candida trong cơ thể.

  • Antifungal medications, such as fluconazole and nystatin, are commonly prescribed to treat candida infections.

    Thuốc chống nấm, chẳng hạn như fluconazole và nystatin, thường được kê đơn để điều trị nhiễm trùng candida.

  • The recurrence of candida infections may indicate an underlying health condition, such as diabetes or chronic Candida albicans overgrowth syndrome, which requires further evaluation and treatment.

    Sự tái phát của nhiễm trùng candida có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc hội chứng tăng sinh Candida albicans mãn tính, cần được đánh giá và điều trị thêm.