Định nghĩa của từ thrush

thrushnoun

bệnh tưa miệng

/θrʌʃ//θrʌʃ/

Nguồn gốc của từ "thrush" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "þros". Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy, trong đó từ *thurstaz có nghĩa là "chim đốm". Từ "thurstaz" có thể được lấy cảm hứng từ lông đốm hoặc có đốm trên nhiều loài chim họa mi, đặc biệt là ở chim non hoặc chim mái. Gốc tiếng Đức *thur(st)- cũng có thể được tìm thấy trong từ tiếng Đức hiện đại chỉ chim họa mi, "Gimpel", và trong từ tiếng Đan Mạch "turseje". Tên tiếng Latin chỉ chim họa mi, "turdus", cũng có thể ảnh hưởng đến từ tiếng Anh. "Turdus" được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "turdus pectoralis", được dùng để mô tả một loài chim họa mi có ngực đốm. Khi tiếng Anh phát triển từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh trung đại, cách viết "thrush" trở nên quen thuộc hơn, với chữ "r" thứ hai trong từ thường bị lược bỏ. Ngày nay, từ "thrush" được công nhận rộng rãi là thuật ngữ phổ biến cho một họ chim được tìm thấy trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim hét

meaning(y học) tưa (bệnh trẻ con)

namespace

a bird with a brown back and brown spots on its chest

một con chim có lưng màu nâu và những đốm nâu trên ngực

Ví dụ:
  • a song thrush

    một bài hát bệnh tưa miệng

a disease that affects the mouth and throat

một căn bệnh ảnh hưởng đến miệng và cổ họng

a disease that affects the vagina

một căn bệnh ảnh hưởng đến âm đạo