Định nghĩa của từ calcification

calcificationnoun

sự vôi hóa

/ˌkælsɪfɪˈkeɪʃn//ˌkælsɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "calcification" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "calx", nghĩa là "lime" hoặc "canxi" và "ficatio", nghĩa là "formation" hoặc "tạo ra". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "calcification" lần đầu tiên được sử dụng trong y học để mô tả quá trình lắng đọng canxi vào các mô bị tổn thương hoặc thoái hóa, chẳng hạn như xương, sụn hoặc ngà răng. Quá trình này là phản ứng tự nhiên đối với chấn thương hoặc viêm, trong đó các ion canxi được lắng đọng để ổn định và tăng cường vùng bị ảnh hưởng. Theo thời gian, thuật ngữ "calcification" đã được mở rộng để mô tả quá trình lắng đọng muối canxi trong các tình huống khác, chẳng hạn như ở thực vật, nơi nó có thể xảy ra do sự phát triển và tăng trưởng bình thường. Ngày nay, "calcification" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, y học và địa chất, để mô tả quá trình lắng đọng canxi trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) sự hoá vôi

namespace
Ví dụ:
  • The bones in an adult's body undergo calcification, which makes them strong and rigid.

    Xương trong cơ thể người trưởng thành trải qua quá trình canxi hóa, giúp xương chắc khỏe và cứng cáp.

  • Calcification is a natural process that occurs in the walls of arteries, which can lead to hardening of the arteries and decreased blood flow.

    Vôi hóa là một quá trình tự nhiên xảy ra ở thành động mạch, có thể dẫn đến xơ cứng động mạch và giảm lưu lượng máu.

  • In some marine organisms, calcification is a critical step in their development, as it allows them to form shells and skeletons.

    Ở một số sinh vật biển, quá trình canxi hóa là bước quan trọng trong quá trình phát triển của chúng vì nó cho phép chúng hình thành vỏ và bộ xương.

  • Calcification can also occur in certain soft tissues, such as cartilage, to provide additional support and protection.

    Sự vôi hóa cũng có thể xảy ra ở một số mô mềm, chẳng hạn như sụn, để cung cấp thêm khả năng hỗ trợ và bảo vệ.

  • X-rays can be useful in detecting calcification in certain tissues, which can indicate underlying health issues.

    Tia X có thể hữu ích trong việc phát hiện tình trạng canxi hóa ở một số mô, từ đó có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • In severe cases of calcification, it can lead to medical conditions such as kidney stones, calcific tendinitis, or calcific pericarditis.

    Trong những trường hợp vôi hóa nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến các tình trạng bệnh lý như sỏi thận, viêm gân canxi hoặc viêm màng ngoài tim canxi.

  • Some studies suggest that certain diets, such as those high in calcium, may contribute to excessive calcification in some individuals.

    Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn uống nhất định, chẳng hạn như chế độ ăn nhiều canxi, có thể góp phần gây ra tình trạng canxi hóa quá mức ở một số cá nhân.

  • The process of calcification is complex and involves several proteins and minerals working together.

    Quá trình vôi hóa rất phức tạp và có sự tham gia của nhiều loại protein và khoáng chất.

  • Doctors may also use calcification to help diagnose diseases such as osteoporosis, arthritis, or osteoarthritis.

    Bác sĩ cũng có thể sử dụng canxi hóa để giúp chẩn đoán các bệnh như loãng xương, viêm khớp hoặc thoái hóa khớp.

  • Calcification is a natural process that takes place throughout an individual's life, and while it is generally beneficial, excessive calcification can lead to health problems.

    Vôi hóa là một quá trình tự nhiên diễn ra trong suốt cuộc đời của một cá nhân và mặc dù nhìn chung có lợi nhưng tình trạng vôi hóa quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.