Định nghĩa của từ caboose

caboosenoun

toa xe cuối cùng

/kəˈbuːs//kəˈbuːs/

Từ "caboose" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp của Canada "cabane" có nghĩa là "hut" hoặc "cabin". Vào giữa thế kỷ 19, khi đường sắt trở nên phổ biến hơn ở Canada, những người phanh, những người chịu trách nhiệm lắp và nhả phanh, bắt đầu sống trong những túp lều nhỏ hoặc cabin được gắn vào phía sau tàu. Những cabin nhỏ này cung cấp nơi trú ẩn cho những người phanh trong những chuyến đi dài và là nơi cất giữ dụng cụ và đồ dùng của họ. Thuật ngữ "cabane" trở thành "caboose" trong tiếng Anh vì từ "house" sau đó được thêm vào từ tiếng Pháp, do nó có nét tương đồng với từ "houseboat". Theo thời gian, thuật ngữ "caboose" đã được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ để chỉ những toa tàu nhỏ ở cuối tàu, được sử dụng làm nơi ở cho các thành viên phi hành đoàn tàu cho đến những năm 1980, khi chúng trở nên lỗi thời do công nghệ tiên tiến trong hệ thống điều khiển và liên lạc tàu hỏa. Ngày nay, thuật ngữ "caboose" vẫn là một phần của văn hóa đại chúng và đồng nghĩa với tàu hỏa và lịch sử đường sắt Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) bếp trên boong

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời

namespace
Ví dụ:
  • As a child, Emily would often wave goodbye to the caboose as the train passed by her hometown.

    Khi còn nhỏ, Emily thường vẫy tay tạm biệt toa tàu khi tàu đi qua quê hương cô.

  • The caboose at the end of the freight train served as a cozy living space for the conductor and his crew.

    Khoang toa cuối cùng của đoàn tàu chở hàng được dùng làm nơi sinh hoạt ấm cúng cho người soát vé và thủy thủ đoàn.

  • The caboose was once a crucial part of a train's infrastructure, providing a communication center and storage space.

    Toa xe sau từng là một phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng của tàu hỏa, cung cấp trung tâm liên lạc và không gian lưu trữ.

  • Today, some cabooses have been repurposed as mobile offices, homes, and event spaces.

    Ngày nay, một số toa tàu đã được chuyển đổi mục đích sử dụng thành văn phòng di động, nhà ở và không gian tổ chức sự kiện.

  • The caboose's iconic personality has made it a popular subject in art, literature, and music.

    Tính cách mang tính biểu tượng của toa tàu đã khiến nó trở thành một chủ đề phổ biến trong nghệ thuật, văn học và âm nhạc.

  • In a world where trains are streamlined and automated, the caboose remains a quaint and nostalgic symbol of a bygone era.

    Trong thế giới mà tàu hỏa được sắp xếp hợp lý và tự động hóa, toa tàu vẫn là biểu tượng cổ kính và hoài cổ của một thời đã qua.

  • Despite its diminishing role in modern transportation, the caboose continues to captivate people of all ages with its charming aesthetics.

    Mặc dù vai trò của toa xe kéo ngày càng giảm sút trong giao thông hiện đại, nhưng toa xe kéo vẫn thu hút mọi người ở mọi lứa tuổi nhờ vẻ đẹp quyến rũ của nó.

  • For train enthusiasts, there's nothing quite as thrilling as spotting a caboose in the distance, slowly disappearing around a bend.

    Với những người đam mê tàu hỏa, không gì thú vị hơn việc nhìn thấy một toa tàu ở đằng xa, từ biến mất sau khúc cua.

  • The caboose's unique design has also inspired countless fictional depictions, from classic Westerns to modern-day superhero films.

    Thiết kế độc đáo của toa tàu cũng đã truyền cảm hứng cho vô số mô tả hư cấu, từ phim Viễn Tây kinh điển đến phim siêu anh hùng hiện đại.

  • As a final and symbolic gesture, some newly retired cabooses still enjoy a ceremonial farewell trip before being retired to a museum or scrapyard.

    Như một cử chỉ cuối cùng mang tính biểu tượng, một số toa tàu mới nghỉ hưu vẫn được tổ chức chuyến đi chia tay mang tính nghi lễ trước khi được đưa đến bảo tàng hoặc bãi phế liệu.