Định nghĩa của từ rolling stock

rolling stocknoun

toa tàu

/ˈrəʊlɪŋ stɒk//ˈrəʊlɪŋ stɑːk/

Thuật ngữ "rolling stock" dùng để chỉ các tài sản di động hoạt động trên đường sắt, chẳng hạn như tàu hỏa, đầu máy xe lửa, toa xe ngựa và toa xe chở hàng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành đường sắt như một cách để phân biệt những mặt hàng này với cơ sở hạ tầng cố định như đường ray, tín hiệu và xưởng tạo nên tài sản cố định của đường sắt. Từ "rolling" xuất phát từ cách những toa tàu này di chuyển dọc theo đường ray, với mỗi bánh xe lăn trên đường ray thép. Thuật ngữ "stock" dùng để chỉ tài sản vật chất hoặc tài nguyên mà một công ty sở hữu và vận hành. Trong bối cảnh đường sắt, toa xe lăn bao gồm bất kỳ mặt hàng nào có thể di chuyển, vận chuyển hoặc chuyển đổi giữa các điểm khác nhau trên một mạng lưới. Ngày nay, thuật ngữ "rolling stock" được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như đường sắt, tàu điện ngầm và khai thác mỏ. Đây là một phần thiết yếu của mạng lưới đường sắt, vì nó chở cả hành khách và hàng hóa, và rất quan trọng đối với hoạt động của một hệ thống giao thông.

namespace
Ví dụ:
  • The train company's rolling stock was thoroughly inspected before the morning commuters boarded, ensuring a safe and reliable journey for all passengers.

    Công ty tàu hỏa đã kiểm tra kỹ lưỡng các toa tàu trước khi hành khách lên tàu vào buổi sáng, đảm bảo hành trình an toàn và đáng tin cậy cho tất cả hành khách.

  • The new high-speed train's advanced rolling stock enabled it to reach unprecedented speeds, reducing travel times between major cities.

    Hệ thống toa xe tiên tiến của tàu cao tốc mới cho phép đạt tốc độ chưa từng có, giúp giảm thời gian di chuyển giữa các thành phố lớn.

  • The aging rolling stock of the local railway has caused delays and cancellations due to frequent breakdowns, leaving commuters frustrated and angry.

    Đội tàu hỏa địa phương cũ kỹ đã gây ra sự chậm trễ và hủy chuyến do thường xuyên hỏng hóc, khiến hành khách thất vọng và tức giận.

  • The rolling stock manufacturer announced a major expansion of their factories, providing employment opportunities and strengthening their position in the industry.

    Nhà sản xuất toa xe đã công bố kế hoạch mở rộng đáng kể các nhà máy của mình, tạo ra cơ hội việc làm và củng cố vị thế của họ trong ngành.

  • To improve the overall experience of its customers, the railway company invested heavily in replacing outdated rolling stock with modern, energy-efficient trains that are more comfortable and spacious.

    Để nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách hàng, công ty đường sắt đã đầu tư mạnh vào việc thay thế các toa tàu lỗi thời bằng các đoàn tàu hiện đại, tiết kiệm năng lượng, thoải mái và rộng rãi hơn.

  • As part of its efforts to reduce environmental impact, the railway company retails its old rolling stock for scrap, using the funds to invest in cleaner and greener technology.

    Là một phần trong nỗ lực giảm thiểu tác động đến môi trường, công ty đường sắt bán lẻ toa xe cũ để làm phế liệu, sử dụng số tiền thu được để đầu tư vào công nghệ sạch hơn và xanh hơn.

  • The railways department is experimenting with a novel kind of rolling stock, which is both eco-friendly and capable of carrying heavier loads, paving the way for more efficient transportation of goods.

    Cục đường sắt đang thử nghiệm một loại toa tàu mới, vừa thân thiện với môi trường vừa có khả năng chở tải trọng nặng hơn, mở đường cho việc vận chuyển hàng hóa hiệu quả hơn.

  • The rolling stock shortage caused serious disruption on the railways network, resulting in thousands of passenger rail operator notice delayed trains, cancellations and reduced services.

    Việc thiếu hụt toa xe đã gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho mạng lưới đường sắt, khiến hàng nghìn nhà điều hành đường sắt chở khách phải thông báo về các chuyến tàu bị chậm, hủy chuyến và giảm dịch vụ.

  • The maintenance of rolling stock is a massive undertaking, requiring regular checks, repairs, and replacements, as well as large-scale investments in infrastructure.

    Việc bảo trì đoàn tàu là một công việc khổng lồ, đòi hỏi phải kiểm tra, sửa chữa và thay thế thường xuyên, cũng như đầu tư quy mô lớn vào cơ sở hạ tầng.

  • The railways company's decision to invest in new, state-of-the-art rolling stock has paid off, as it has significantly increased passenger satisfaction, improved safety, and reduced operating costs.

    Quyết định đầu tư vào đội tàu mới, hiện đại của công ty đường sắt đã mang lại thành quả khi làm tăng đáng kể sự hài lòng của hành khách, cải thiện độ an toàn và giảm chi phí vận hành.