Định nghĩa của từ buy out

buy outphrasal verb

mua ra

////

Thuật ngữ "buy out" dùng để chỉ một giao dịch tài chính trong đó một bên đồng ý mua lại quyền sở hữu hoặc quyền lợi của bên kia trong một tài sản, doanh nghiệp hoặc hợp đồng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh mua lại vốn chủ sở hữu hoặc cổ phần của các đối tác hoặc cổ đông hiện tại của công ty một cách tự nguyện hoặc bằng cách buộc họ phải ra ngoài thông qua một cuộc thâu tóm thù địch. Từ đó, thuật ngữ "buy out" đã được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ trường hợp nào mà một bên mua tài sản hoặc nợ của bên kia, chẳng hạn như trong bối cảnh sáp nhập và mua lại, mua lại nợ hoặc giải quyết hợp đồng của nhân viên, trong số các tình huống khác. Yếu tố thiết yếu của giao dịch mua lại là việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát từ bên này sang bên kia với mức giá hoặc giá trị được xác định trước, thường được giải quyết thông qua một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý.

namespace

to pay somebody for their share in a business, usually in order to get total control of it for yourself

trả tiền cho ai đó để có được cổ phần trong một doanh nghiệp, thường là để có được quyền kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp đó cho chính mình

Từ, cụm từ liên quan

to pay money so that somebody can leave an organization, especially the army, before the end of an agreed period

trả tiền để ai đó có thể rời khỏi một tổ chức, đặc biệt là quân đội, trước khi kết thúc thời hạn đã thỏa thuận

Từ, cụm từ liên quan