Định nghĩa của từ divestiture

divestiturenoun

thoái vốn

/daɪˈvestɪtʃə(r)//daɪˈvestɪtʃər/

Trong bối cảnh kinh doanh, "divestiture" xuất hiện vào thế kỷ 17 để mô tả quá trình bán hoặc thanh lý tài sản, quyền hoặc công ty con. Điều này có thể được thực hiện một cách tự nguyện, chẳng hạn như khi một công ty quyết định thoát khỏi một thị trường cụ thể hoặc bán đi các tài sản hoạt động kém hiệu quả, hoặc không tự nguyện, chẳng hạn như khi buộc phải thoái vốn do các yêu cầu của quy định hoặc luật chống độc quyền. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản trị doanh nghiệp để mô tả quá trình thanh lý các tài sản không cốt lõi hoặc công ty con để tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi và tăng lợi nhuận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cởi quần áo; sự lột quần áo

meaningsự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ

namespace
Ví dụ:
  • In order to streamline its operations and focus on core business activities, XYZ Corporation announced a major divestiture of its non-essential subsidiaries.

    Để tinh gọn hoạt động và tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi, Tập đoàn XYZ đã công bố việc thoái vốn lớn khỏi các công ty con không thiết yếu.

  • The investment bank advised its client to consider a divestiture of its underperforming division to maximize shareholder value.

    Ngân hàng đầu tư đã tư vấn cho khách hàng của mình cân nhắc việc thoái vốn khỏi bộ phận hoạt động kém hiệu quả để tối đa hóa giá trị cho cổ đông.

  • The company initiated a divestiture program to rid itself of assets that no longer fit its strategic objectives.

    Công ty đã khởi xướng chương trình thoái vốn để loại bỏ những tài sản không còn phù hợp với mục tiêu chiến lược của mình.

  • The divestiture of the real estate portfolio allowed the organization to free up capital and reinvest in its core business.

    Việc thoái vốn khỏi danh mục đầu tư bất động sản cho phép tổ chức giải phóng vốn và tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình.

  • The board of directors approved a divestiture of the loss-making division as part of a broader restructuring plan.

    Hội đồng quản trị đã phê duyệt việc thoái vốn khỏi bộ phận thua lỗ như một phần của kế hoạch tái cấu trúc rộng hơn.

  • The divestiture of the product line will enable the organization to focus on its most profitable offerings.

    Việc thoái vốn khỏi dòng sản phẩm sẽ cho phép tổ chức tập trung vào các sản phẩm có lợi nhuận cao nhất.

  • The divestiture agreement stipulated that the buyer would take over all liabilities related to the divested assets.

    Thỏa thuận thoái vốn quy định rằng bên mua sẽ tiếp quản toàn bộ các khoản nợ liên quan đến tài sản đã thoái vốn.

  • The divestiture process was complex and involved extensive due diligence, valuation, and regulatory approval.

    Quá trình thoái vốn rất phức tạp và liên quan đến thẩm định, định giá và phê duyệt theo quy định.

  • The successful completion of the divestiture was seen as a major milestone in the organization's transformation journey.

    Việc hoàn tất thành công quá trình thoái vốn được coi là một cột mốc quan trọng trong hành trình chuyển đổi của tổ chức.

  • The divestiture will unlock shareholder value and enable the organization to pursue growth opportunities in its core areas of expertise.

    Việc thoái vốn sẽ mở khóa giá trị cho cổ đông và cho phép tổ chức theo đuổi các cơ hội tăng trưởng trong các lĩnh vực chuyên môn cốt lõi của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches