Định nghĩa của từ busywork

busyworknoun

bận rộn

/ˈbɪziwɜːk//ˈbɪziwɜːrk/

Thuật ngữ "busywork" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh giáo dục. Các nhà giáo dục bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các nhiệm vụ hoặc bài tập tẻ nhạt và thiếu giá trị giáo dục, nhưng lại giúp học sinh bận rộn và có vẻ như đang học được điều gì đó. Loại công việc này được coi là "busywork" vì có vẻ như nó đòi hỏi nỗ lực và hoạt động nhưng cuối cùng sẽ không truyền đạt bất kỳ kiến ​​thức hoặc kỹ năng thực sự nào. Ngày nay, "busywork" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ nhiệm vụ nào tốn thời gian mà không có mục đích rõ ràng hoặc quan trọng, đặc biệt là trong các bối cảnh chuyên nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher assigned a lot of busywork yesterday, leaving the students with little time to focus on more important assignments.

    Hôm qua, giáo viên giao rất nhiều bài tập bận rộn, khiến học sinh không có nhiều thời gian để tập trung vào những bài tập quan trọng hơn.

  • The project manager assigned busywork to the new employees to familiarize them with the company's procedures and processes.

    Người quản lý dự án giao nhiệm vụ cho nhân viên mới để họ làm quen với các quy trình và thủ tục của công ty.

  • The supervisor criticized the staff for not prioritizing their work properly and accused them of wasting time on busywork instead of focusing on important tasks.

    Người giám sát chỉ trích nhân viên vì không sắp xếp thứ tự ưu tiên công việc hợp lý và cáo buộc họ lãng phí thời gian vào những việc vặt thay vì tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng.

  • The salesperson successfully convinced the potential client to sign the contract by demonstrating the benefits of the product and avoiding much of the mundane busywork typically associated with such transactions.

    Nhân viên bán hàng đã thuyết phục thành công khách hàng tiềm năng ký hợp đồng bằng cách chứng minh những lợi ích của sản phẩm và tránh nhiều công việc bận rộn thường thấy trong các giao dịch như vậy.

  • The accountant spent hours filling out mindless forms and completing needless calculations that could have been automated, all in the name of busywork.

    Người kế toán đã dành hàng giờ để điền vào các mẫu đơn vô nghĩa và thực hiện các phép tính không cần thiết mà lẽ ra có thể được tự động hóa, tất cả đều vì mục đích bận rộn.

  • The parents begged the teacher to reduce the amount of busywork their children were being assigned, as they felt it was distracting them from their studies and reducing their overall academic performance.

    Các bậc phụ huynh đã cầu xin giáo viên giảm lượng bài tập về nhà giao cho con em họ vì họ cảm thấy điều đó làm các em mất tập trung vào việc học và làm giảm kết quả học tập chung của các em.

  • The manager assigned the new employee to shadow a more experienced colleague, rather than subjecting them to mindless and repetitive busywork that would contribute little to their development.

    Người quản lý giao cho nhân viên mới nhiệm vụ theo dõi một đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn, thay vì bắt họ làm những công việc nhàm chán và lặp đi lặp lại, vốn không đóng góp nhiều cho sự phát triển của họ.

  • The employee complained about the overwhelming amount of busywork they were being asked to complete, stating that it was preventing them from focusing on the tasks that truly mattered.

    Nhân viên này phàn nàn về khối lượng công việc quá lớn được yêu cầu hoàn thành, khiến họ không thể tập trung vào các nhiệm vụ thực sự quan trọng.

  • The CEO mentioned in a company-wide meeting that they recognized the need for busywork at times, but warned against letting it consume too much time and resources, as it could have negative consequences on the company's productivity and bottom line.

    Trong cuộc họp toàn công ty, CEO đã đề cập rằng đôi khi họ nhận ra nhu cầu phải làm việc bận rộn, nhưng cảnh báo không nên để việc này chiếm quá nhiều thời gian và nguồn lực, vì nó có thể gây ra hậu quả tiêu cực đến năng suất và lợi nhuận của công ty.

  • The supervisor designed a training program for new hires that focused on practical skills and real-world scenarios, rather than on the tedious and time-consuming busywork that had impeded the development of previous classes.

    Người giám sát đã thiết kế một chương trình đào tạo cho nhân viên mới tập trung vào các kỹ năng thực tế và các tình huống thực tế, thay vì những công việc bận rộn tẻ nhạt và tốn thời gian đã cản trở sự phát triển của các lớp học trước.