Định nghĩa của từ butterfly bush

butterfly bushnoun

bụi bướm

/ˈbʌtəflaɪ bʊʃ//ˈbʌtərflaɪ bʊʃ/

Tên gọi thông thường "butterfly bush" bắt nguồn từ khả năng thu hút nhiều loài bướm của loài cây này bằng những bông hoa hình ống rực rỡ. Tên tiếng Latin của loài cây này, Buddleja davidii, nhằm tôn vinh nhà thực vật học người Anh, mục sư Francis H. B, đặc biệt là người đã giới thiệu loài cây này đến thế giới phương Tây. Mặt khác, Davidii tôn vinh nhà truyền giáo và nhà ngoại giao người Ý, Jean Marie Léon d'盘普 (Giuseppe Poli), người đã thu thập loài cây này trong chuyến đi của mình ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19. Do đó, tên gọi Buddleja davidii có thể được dịch trực tiếp thành "cỏ bướm của David" để vinh danh cả hai người đàn ông.

namespace
Ví dụ:
  • The garden is filled with vibrant butterfly bushes that attract numerous butterflies throughout the day.

    Khu vườn tràn ngập những bụi bướm rực rỡ thu hút rất nhiều bướm suốt cả ngày.

  • Last year's drought had left the butterfly bushes wilted and lifeless, but with enough water and care, they've come back to life and are blooming once again.

    Trận hạn hán năm ngoái đã khiến những bụi bướm héo úa và chết, nhưng nhờ có đủ nước và sự chăm sóc, chúng đã hồi sinh và nở hoa trở lại.

  • The butterfly bush in the corner of the yard releases a sweet fragrance in the evening, creating a peaceful and calming atmosphere.

    Cây bướm ở góc sân tỏa ra mùi hương ngọt ngào vào buổi tối, tạo nên bầu không khí yên bình và thư thái.

  • In early summer, the butterfly bush becomes a sea of purple and pink flowers, providing a gorgeous backdrop for the backyard barbecue.

    Vào đầu mùa hè, bụi bướm trở thành một biển hoa màu tím và hồng, tạo nên phông nền tuyệt đẹp cho bữa tiệc nướng ngoài trời.

  • The butterfly bush's flowers start to fade in autumn, but the elegant seed pods left behind still manage to add a decorative touch to the garden.

    Những bông hoa của cây bụi bướm bắt đầu tàn vào mùa thu, nhưng những quả hạt thanh lịch còn sót lại vẫn có thể mang đến nét trang trí cho khu vườn.

  • Instead of cutting the butterfly bush down to the ground, it's best to let the older branches remain as they create shelter for year-round wildlife.

    Thay vì cắt bụi bướm sát đất, tốt nhất là giữ lại những cành già vì chúng tạo nơi trú ẩn cho động vật hoang dã quanh năm.

  • Butterfly bushes aren't just pretty to look at; they also provide a crucial source of nectar and pollen for various pollinators.

    Bụi bướm không chỉ đẹp mà còn cung cấp nguồn mật hoa và phấn hoa quan trọng cho nhiều loài thụ phấn.

  • We've noticed that butterfly bushes tend to thrive in full sun and well-drained soil, making them perfect for areas with high heat and humidity.

    Chúng tôi nhận thấy rằng cây bụi bướm có xu hướng phát triển mạnh trong điều kiện có đầy đủ ánh nắng mặt trời và đất thoát nước tốt, khiến chúng trở nên lý tưởng cho những khu vực có nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • In some areas, butterfly bushes have become invasive and have the potential to harm native plant communities. It's essential to evaluate their impact and select native species as a more sustainable alternative.

    Ở một số khu vực, bụi bướm đã trở nên xâm lấn và có khả năng gây hại cho cộng đồng thực vật bản địa. Điều cần thiết là phải đánh giá tác động của chúng và lựa chọn các loài bản địa làm giải pháp thay thế bền vững hơn.

  • Our butterfly bushes have proven to be low maintenance and long-lasting, a perfect choice for anyone looking for colorful blooms without the hassle of constant care.

    Cây bụi bướm của chúng tôi đã được chứng minh là ít cần bảo dưỡng và tươi lâu, là lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ ai muốn có những bông hoa đầy màu sắc mà không phải mất công chăm sóc liên tục.

Từ, cụm từ liên quan