Định nghĩa của từ bus shelter

bus shelternoun

trạm xe buýt

/ˈbʌs ʃeltə(r)//ˈbʌs ʃeltər/

Thuật ngữ "bus shelter" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một giải pháp cải thiện sự an toàn và thoải mái cho hành khách chờ xe buýt. Khi xe buýt trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị, số người chờ xe cũng tăng lên và cần có một nơi được chỉ định để che chở họ khỏi những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, tuyết và gió. Các trạm xe buýt đầu tiên là những cấu trúc đơn giản làm bằng khung kim loại có gắn quảng cáo. Những trạm xe buýt này chỉ có thể chứa một vài người và không cung cấp tiện nghi đặc biệt nào. Tuy nhiên, khi nhu cầu về phương tiện giao thông công cộng tăng lên, các trạm xe buýt cũng tăng theo và các cấu trúc tiên tiến hơn đã được xây dựng. Vào những năm 1960 và 1970, các thành phố trên khắp thế giới bắt đầu đầu tư vào việc thiết kế và xây dựng các trạm xe buýt phức tạp kết hợp các đặc điểm kiến ​​trúc và công nghệ hiện đại. Những trạm xe buýt này cung cấp các tiện nghi như chỗ ngồi, đèn chiếu sáng và hệ thống sưởi ấm để giúp hành khách thoải mái hơn khi chờ xe. Thuật ngữ "bus shelter" hiện được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ cấu trúc nào được thiết kế để bảo vệ những người chờ xe buýt, bất kể kích thước, thiết kế hay mức độ tiện nghi của nó. Ngày nay, trạm xe buýt là một đặc điểm chính của hệ thống giao thông đô thị và đang được cải thiện hơn nữa bằng vật liệu thân thiện với môi trường, tiến bộ công nghệ và khả năng kết nối tốt hơn với các mạng lưới giao thông công cộng khác.

namespace
Ví dụ:
  • As I waited for the bus at the bus shelter, I noticed a poster for a new movie playing at the local cinema.

    Khi đang đợi xe buýt ở trạm xe buýt, tôi để ý thấy một tấm áp phích quảng cáo một bộ phim mới đang chiếu tại rạp chiếu phim địa phương.

  • The bus shelter in front of my office has recently been renovated and now includes a seat and a windscreen for shelter during rainy days.

    Trạm xe buýt trước văn phòng của tôi mới được cải tạo gần đây và hiện có thêm ghế ngồi và kính chắn gió để trú ẩn trong những ngày mưa.

  • The traffic congestion in the city has led to longer wait times at the bus shelters, causing some commuters to opt for other forms of transportation.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố đã dẫn đến thời gian chờ đợi tại các trạm xe buýt lâu hơn, khiến một số hành khách phải lựa chọn các phương tiện di chuyển khác.

  • I couldn't help but overhear a conversation between two strangers at the bus shelter about their plans for the weekend.

    Tôi không thể không nghe được cuộc trò chuyện giữa hai người lạ ở trạm xe buýt về kế hoạch của họ cho cuối tuần.

  • The bus shelter by my apartment is often occupied by a street musician who plays the guitar and sings for passers-by.

    Trạm xe buýt gần căn hộ của tôi thường có một nghệ sĩ đường phố chơi guitar và hát cho người qua đường.

  • The bus shelter located beside the park has a beautiful view of the city skyline, making it a popular spot for taking photos.

    Trạm xe buýt nằm cạnh công viên có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố, khiến nơi đây trở thành địa điểm chụp ảnh lý tưởng.

  • The bus shelter itself isn't particularly attractive, but the colorful graffiti on the walls has turned it into a unique piece of street art.

    Bản thân trạm xe buýt không có gì đặc biệt hấp dẫn, nhưng những bức tranh graffiti đầy màu sắc trên tường đã biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật đường phố độc đáo.

  • During rush hour, the bus shelter can get overcrowded, making it difficult to Board or disembark from the bus.

    Vào giờ cao điểm, trạm xe buýt có thể quá đông, gây khó khăn cho việc lên hoặc xuống xe.

  • The bus shelter at the train station is equipped with a clock and public announcements, keeping commuters informed about schedules and delays.

    Trạm xe buýt tại nhà ga xe lửa được trang bị đồng hồ và thông báo công cộng, giúp hành khách biết được lịch trình và sự chậm trễ.

  • The bus shelter is also a hub for advertising, as many local businesses use it to promote their products and services.

    Trạm xe buýt cũng là trung tâm quảng cáo vì nhiều doanh nghiệp địa phương sử dụng nơi này để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ.

Từ, cụm từ liên quan