Định nghĩa của từ burst on

burst onphrasal verb

bùng nổ

////

Cụm từ "burst on" là một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là đột nhiên xuất hiện hoặc nổi lên trong một cảnh hoặc tình huống. Cụm từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và bắt nguồn từ bối cảnh nhiếp ảnh. Trong nhiếp ảnh, thuật ngữ "burst" dùng để chỉ sự liên tiếp nhanh chóng của nhiều hình ảnh được chụp bằng máy ảnh chỉ bằng một lần nhấn nút chụp. Kỹ thuật này cho phép các nhiếp ảnh gia chụp nhiều khung hình liên tiếp, tăng cơ hội chụp được bức ảnh mong muốn. Thuật ngữ "burst on" có liên quan chặt chẽ với thuật ngữ nhiếp ảnh này. Lần đầu tiên nó được sử dụng trong bối cảnh sân khấu, khi nó ám chỉ sự xuất hiện đột ngột của một nhân vật trên sân khấu. Cách sử dụng này phản ánh thực tế rằng sự xuất hiện đột ngột của một diễn viên trên sân khấu có thể được so sánh với sự xuất hiện đột ngột của một chủ thể trong một loạt ảnh chụp. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1920 và 1930, khi nó trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong các bản tin, bình luận thể thao và các hình thức báo chí khác. Kể từ đó, nó đã lan rộng sang cách sử dụng hàng ngày, khi nó được sử dụng để mô tả bất kỳ sự xuất hiện hoặc nổi lên đột ngột và bất ngờ nào.

namespace
Ví dụ:
  • Fireworks burst into a vibrant display of colors in the night sky.

    Pháo hoa nổ tung tạo nên màn trình diễn màu sắc rực rỡ trên bầu trời đêm.

  • The sun burst through the trees, casting a warm glow on the forest floor.

    Mặt trời chiếu xuyên qua những tán cây, tạo nên ánh sáng ấm áp trên nền rừng.

  • The crowd burst into applause as the singer hit the high note.

    Đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay khi ca sĩ hát tới nốt cao.

  • The girl's giggles burst out like a sudden wind, making the room vibrate with laughter.

    Tiếng cười khúc khích của cô gái vang lên như một cơn gió bất chợt, khiến cả căn phòng rung chuyển vì tiếng cười.

  • A sudden burst of wind knocked the umbrella out of the man's hand.

    Một cơn gió mạnh bất ngờ thổi bay chiếc ô khỏi tay người đàn ông.

  • The news of his promotion burst upon him like a ray of sunshine on a cloudy day.

    Tin tức về sự thăng chức của anh ấy ập đến như tia nắng giữa ngày nhiều mây.

  • The dancer's body flowed in a burst of energy as she whirled across the stage.

    Cơ thể của vũ công tràn đầy năng lượng khi cô xoay tròn trên sân khấu.

  • A warning burst from the fire alarm moments before the building caught ablaze.

    Một cảnh báo phát ra từ chuông báo cháy ngay trước khi tòa nhà bốc cháy.

  • The flower bloomed into a magical burst of fragrance, filling the room with its aroma.

    Bông hoa nở rộ với hương thơm kỳ diệu, lan tỏa khắp căn phòng.

  • The endorphins burst into my system, lifting my mood and leaving me feeling euphoric.

    Endorphin tràn vào cơ thể tôi, giúp tôi cải thiện tâm trạng và cảm thấy hưng phấn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches