Định nghĩa của từ burst into

burst intophrasal verb

bùng nổ vào

////

Cụm từ "burst into" là một cụm động từ trong tiếng Anh, trong đó từ "burst" đóng vai trò là động từ chính và giới từ "into" bổ nghĩa cho nghĩa của nó. Nguồn gốc của "burst" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "berst" có nghĩa là "tách ra" hoặc "bẻ gãy". Từ này phát triển thành "bersten" trong tiếng Anh trung đại, được dùng để mô tả sự giải phóng chất lỏng một cách bùng nổ, chẳng hạn như nước ép từ trái cây hoặc nhựa cây. Vào thế kỷ 16, nghĩa của "burst" được mở rộng để mô tả sự giải phóng cảm xúc hoặc đam mê của một người, chẳng hạn như bùng nổ vì vui mừng hoặc tức giận. Cách sử dụng này vẫn phổ biến cho đến ngày nay. Cách sử dụng "burst into" có từ thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, nó được dùng để chỉ "bước vào đột ngột và đột ngột", chẳng hạn như đột nhiên bước vào một căn phòng hoặc đám đông. Cụm từ này thường truyền tải ý tưởng về một điều gì đó bất ngờ và choáng ngợp, chẳng hạn như tiếng ồn lớn và đột ngột. Theo thời gian, ý nghĩa của "burst into" đã mở rộng để bao gồm các hành vi bất ngờ hoặc mạnh mẽ ngoài mong đợi. Ngày nay, chúng ta sử dụng "burst into" để mô tả các hoạt động đột ngột và dữ dội như cười, hát hoặc khóc. Nó cũng thường được sử dụng để biểu thị sự bùng nổ tự phát của một cái gì đó, chẳng hạn như ngọn lửa hoặc đạn. Tóm lại, "burst into" là một cụm động từ kết hợp ý nghĩa của "burst" từ tiếng Anh cổ và "into" từ tiếng Anh trung đại, tạo thành một cụm động từ nhấn mạnh sự đột ngột, xâm nhập hoặc mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • The bride burst into tears as her husband-to-be walked into the ceremony.

    Cô dâu bật khóc khi chú rể tương lai bước vào lễ đường.

  • As the curtain opened, the lead actor burst onto the stage.

    Khi tấm màn sân khấu mở ra, nam diễn viên chính bước lên sân khấu.

  • The fireworks burst into colorful displays in the night sky.

    Pháo hoa nổ tung thành những màn trình diễn đầy màu sắc trên bầu trời đêm.

  • The partygoers burst into laughter at the funny joke.

    Những người dự tiệc bật cười vì câu chuyện cười vui nhộn.

  • The crowd burst into applause as the singer took the stage.

    Đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay khi ca sĩ bước lên sân khấu.

  • The door burst open and a gust of wind blew in.

    Cánh cửa bật mở và một luồng gió mạnh thổi vào.

  • The jungle erupted with the sound of animals bursting into song.

    Khu rừng vang lên âm thanh rộn ràng của tiếng động vật hót.

  • The news reporter burst into the room with a breaking news announcement.

    Phóng viên tin tức xông vào phòng với bản tin nóng hổi.

  • The waves burst onto the shore, drenching the nearby beachgoers.

    Sóng biển ập vào bờ, làm ướt những người đi biển gần đó.

  • The sun burst through the clouds, illuminating the sky.

    Mặt trời chiếu xuyên qua những đám mây, chiếu sáng bầu trời.