Định nghĩa của từ burst onto

burst ontophrasal verb

bùng nổ

////

Cụm từ "burst onto" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Nó bao gồm từ "burst" có nghĩa là đột nhiên bùng nổ và giới từ "onto" chỉ chuyển động theo một hướng cụ thể. Bản thân từ "burst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có thể bắt nguồn từ "bustr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "sưng lên". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành nghĩa là "bụng sưng lên" và cuối cùng là "swelling" nói chung. Việc sử dụng "burst" để chỉ sự bùng nổ đột ngột bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 và 17, với sự chuyển dịch nghĩa sang "exploding" hoặc "bùng nổ". Giới từ "onto" có nguồn gốc đơn giản hơn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "antan", có nghĩa là "forward" hoặc "tiến lên". Việc sử dụng nó trong tiếng Anh hiện đại bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ chuyển động về phía một vật thể cụ thể đến chuyển động vào một hoàn cảnh hoặc tình huống mới. Trong ngữ cảnh của cụm động từ "burst onto,", dòng thời gian hội tụ khi cả hai từ gặp nhau để truyền tải sức mạnh bùng nổ, phấn khích của chuyển động đột nhiên chiếm hết không gian. "Burst onto" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh đương đại, mang theo âm hưởng của năng lượng và sức mạnh, và là minh chứng cho sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The sun suddenly burst onto the horizon, painting the sky with hues of orange and red.

    Mặt trời đột nhiên nhô lên khỏi đường chân trời, nhuộm bầu trời bằng sắc cam và đỏ.

  • As the page loaded, a burst of colorful images and graphics filled the screen.

    Khi trang được tải, một loạt hình ảnh và đồ họa đầy màu sắc sẽ tràn ngập màn hình.

  • The symphony ended in a loud, thunderous burst of sound that left the audience stunned.

    Bản giao hưởng kết thúc bằng một tiếng nổ lớn, như sấm rền khiến khán giả phải sửng sốt.

  • She burst onto the stage with energy and excitement, captivating the crowd.

    Cô ấy bùng nổ trên sân khấu với nguồn năng lượng và sự phấn khích, thu hút đám đông.

  • The doors of the stadium burst open as the athletes entered, ready to compete.

    Cánh cửa sân vận động bật mở khi các vận động viên bước vào, sẵn sàng thi đấu.

  • The elevator doors closed, plunging him into darkness, but suddenly they burst open again, revealing a stunning view of the city.

    Cánh cửa thang máy đóng lại, nhấn chìm anh vào bóng tối, nhưng đột nhiên nó lại mở ra lần nữa, để lộ quang cảnh tuyệt đẹp của thành phố.

  • With a burst of laughter, the group of friends erupted into a fit of frenzied activity.

    Với tiếng cười vang dội, nhóm bạn bắt đầu một loạt các hoạt động điên cuồng.

  • The small business owner burst onto the scene with a profitable, groundbreaking idea.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ xuất hiện với một ý tưởng đột phá và có lợi nhuận.

  • The fireworks display ended with a spectacular burst of light and sound, leaving the audience in awe.

    Màn bắn pháo hoa kết thúc bằng màn bùng nổ ánh sáng và âm thanh ngoạn mục, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The news of her promotion burst onto her like a bolt from the blue, leaving her speechless.

    Tin tức được thăng chức đến với cô như một tia sét giữa trời, khiến cô không nói nên lời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches