Định nghĩa của từ burg

burgnoun

burg

/bɜːɡ//bɜːrɡ/

Từ "burg" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "burgiz," có nghĩa là "fortress" hoặc "pháo đài". Từ này cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "bhergh-", mang nghĩa là "mountain" hoặc "đồi". Từ "burg" đã được sử dụng để chỉ một khu định cư hoặc thành phố kiên cố kể từ thế kỷ thứ 9. Theo nghĩa này, nó có liên quan chặt chẽ đến từ tiếng Đức hiện đại "Burg", có nghĩa là "castle" hoặc "pháo đài". Từ này cũng đã được sử dụng như một hậu tố trong tên địa danh, chẳng hạn như "Londonburg" hoặc "Frankenbourg", để chỉ một thị trấn hoặc thành phố kiên cố. Theo thời gian, từ "burg" đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm cả nghĩa ám ​​chỉ một công cụ có thể chuyển nhượng (burg of gold) và một thuật ngữ lóng để chỉ một loại ô tô (burg-mobile).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I treated myself to a juicy beef burger at my favorite fast-food chain.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi tự thưởng cho mình một chiếc burger thịt bò hấp dẫn tại chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh yêu thích của tôi.

  • The local burger joint has the best burgers in town. Their secret sauce sets them apart from the competition.

    Quán burger địa phương có những chiếc burger ngon nhất trong thị trấn. Nước sốt bí mật của họ giúp họ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

  • Do you want to grab burgers for lunch tomorrow? I heard that the new food truck in town is serving some delicious burgers.

    Bạn có muốn ăn burger vào bữa trưa ngày mai không? Tôi nghe nói xe bán đồ ăn mới trong thị trấn đang phục vụ một số loại burger ngon tuyệt.

  • My kid is a burger lover, and her go-to order is a cheeseburger with lots of ketchup and pickles.

    Con gái tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt và món cháu thường gọi là bánh mì kẹp thịt phô mai với nhiều tương cà và dưa chua.

  • The burger festival coming up is a must-attend for any burger enthusiast. Over 50 vendors will be dishing out some mouth-watering creations.

    Lễ hội burger sắp tới là sự kiện không thể bỏ qua đối với bất kỳ người đam mê burger nào. Hơn 50 nhà cung cấp sẽ bày bán những sáng tạo hấp dẫn.

  • The guy next to me on the flight couldn't stop talking about how amazing the burger he ate in New York City was.

    Anh chàng ngồi cạnh tôi trên chuyến bay không ngừng nói về việc chiếc burger mà anh ấy đã ăn ở Thành phố New York tuyệt vời như thế nào.

  • Our company's annual team building event includes a fun burger-making competition. Last year, the marketing team won the prize for their unique ballpark burger creation.

    Sự kiện xây dựng nhóm thường niên của công ty chúng tôi bao gồm một cuộc thi làm bánh mì kẹp thịt vui nhộn. Năm ngoái, nhóm tiếp thị đã giành giải thưởng cho sáng tạo bánh mì kẹp thịt sân bóng chày độc đáo của họ.

  • I'm thinking of hosting a burger night party at my place. Who's up for a burger grill-off, and what creative toppings can you bring to the table?

    Tôi đang nghĩ đến việc tổ chức một bữa tiệc burger tại nhà tôi. Ai muốn tham gia cuộc thi nướng burger và bạn có thể mang đến những loại topping sáng tạo nào?

  • The best burger I've ever had was in Australia. They served a bison burger with crispy onions and a spicy sauce that left my taste buds tingling.

    Chiếc burger ngon nhất mà tôi từng ăn là ở Úc. Họ phục vụ burger thịt bò rừng với hành tây giòn và nước sốt cay khiến vị giác của tôi tê tái.

  • I'm trying to cut down on my red meat intake, but sometimes the craving for a juicy burger is just too strong to resist!

    Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng thịt đỏ tiêu thụ, nhưng đôi khi cơn thèm một chiếc burger ngon ngọt lại quá mãnh liệt đến mức không thể cưỡng lại!