Định nghĩa của từ nursery slope

nursery slopenoun

dốc vườn ươm

/ˈnɜːsəri sləʊp//ˈnɜːrsəri sləʊp/

Thuật ngữ "nursery slope" mô tả một đường trượt tuyết nhẹ nhàng và thân thiện với người mới bắt đầu hoặc một phần của khu nghỉ dưỡng trượt tuyết. Nó được đặt tên theo chức năng chính của nó, đó là phục vụ như một sân tập cho những người mới trượt tuyết và trượt ván trên tuyết. Những học viên mới vào nghề của môn thể thao này có thể học các kỹ năng thiết yếu như giữ thăng bằng, dừng lại và rẽ trong một môi trường an toàn và được kiểm soát. Địa hình thường bằng phẳng hoặc rất dốc, không có yếu tố dốc hoặc thử thách nào có thể cản trở hoặc đe dọa những người trượt tuyết mới. Một số khu nghỉ dưỡng thậm chí còn có thiết bị tạo tuyết chuyên dụng để đảm bảo rằng một sườn dốc dành riêng cho trẻ em luôn được phủ tuyết và có thể sử dụng trong suốt mùa đông. Nhìn chung, sườn dốc dành cho trẻ em là một thành phần thiết yếu của bất kỳ khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nào, đóng vai trò là điểm vào cho hàng nghìn người trượt tuyết và trượt ván trên tuyết mỗi năm và giúp họ phát triển khả năng của mình khi họ mong muốn đến với địa hình đầy thử thách hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The beginner skier had a great time on the nursery slope, where the gentle gradient and wide runs made learning easy.

    Người mới trượt tuyết đã có khoảng thời gian tuyệt vời trên sườn dốc dành cho trẻ em, nơi có độ dốc thoai thoải và đường trượt rộng giúp việc học trở nên dễ dàng.

  • The nursery slope had plenty of spots for first-time skiers to practice their turns and get comfortable on the snow.

    Đường trượt dành cho trẻ em có nhiều chỗ cho người mới trượt tuyết luyện tập và làm quen với tuyết.

  • As a complete novice, Emily spent her first mornings at the resort's nursery slope, perfecting her balance and coordination.

    Là người mới bắt đầu, Emily dành buổi sáng đầu tiên của mình tại sườn dốc dành cho trẻ em của khu nghỉ dưỡng để hoàn thiện khả năng giữ thăng bằng và phối hợp.

  • The nursery slope was perfect for young children learning to ski, with its carefully groomed surface and friendly on-site instructors.

    Khu trượt tuyết dành cho trẻ em là nơi lý tưởng cho trẻ nhỏ học trượt tuyết, với bề mặt được chăm sóc cẩn thận và có hướng dẫn viên thân thiện tại chỗ.

  • After a long day of lessons on the nursery slope, the group of kids were proud to show off their skills on the nearby beginner slopes.

    Sau một ngày dài học trên sườn dốc dành cho trẻ em, nhóm trẻ em tự hào thể hiện kỹ năng của mình trên sườn dốc dành cho người mới bắt đầu gần đó.

  • The nursery slope was well-equipped with ski hire hooks, seating areas, and a cafe, making it the perfect base for new skiers.

    Khu trượt tuyết dành cho trẻ em được trang bị đầy đủ móc cho thuê ván trượt, khu vực ghế ngồi và quán cà phê, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng cho những người mới trượt tuyết.

  • The nursery slope was the only area on the mountain where snowboarders were allowed, as the low speed and gentle incline made it perfect for getting used to the board.

    Dốc dành cho trẻ em là khu vực duy nhất trên núi mà người trượt ván được phép trượt, vì tốc độ thấp và độ dốc thoai thoải khiến nơi đây trở nên hoàn hảo để làm quen với ván trượt.

  • The nursery slope was a great place to escape the crowds on the main slopes, with its peaceful atmosphere and picturesque surroundings.

    Sườn dốc dành cho trẻ em là nơi tuyệt vời để tránh xa đám đông trên các sườn dốc chính, với bầu không khí yên bình và quang cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • Rili, the shy beginner skier, spent most of his holidays at the resort's nursery slope, gradually building up his confidence and skills.

    Rili, một vận động viên trượt tuyết nhút nhát mới vào nghề, đã dành phần lớn kỳ nghỉ của mình tại sườn dốc dành cho trẻ em của khu nghỉ dưỡng, dần dần xây dựng sự tự tin và kỹ năng của mình.

  • The nursery slope was the perfect place for learning the basics of skiing, from how to stop and turn, to how to fall safely.

    Đường dốc dành cho trẻ em là nơi lý tưởng để học những điều cơ bản về trượt tuyết, từ cách dừng lại và rẽ, đến cách ngã an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches