Định nghĩa của từ bullet point

bullet pointnoun

dấu đầu dòng

/ˈbʊlɪt pɔɪnt//ˈbʊlɪt pɔɪnt/

Thuật ngữ "bullet point" thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, tài liệu và danh sách để truyền đạt bản tóm tắt ngắn gọn, dễ hiểu về thông tin chính. Nguồn gốc của cụm từ biểu cảm này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của máy đánh chữ và công nghệ in khi các viên đạn, đặc trưng trong liên lạc quân sự, được sử dụng làm dấu hiệu đánh máy cho các danh sách hoặc thông tin chi tiết quan trọng. Ban đầu được Văn phòng In ấn của Chính phủ Hoa Kỳ phổ biến vào những năm 1880, những "bullet points" này được chỉ định là các vòng tròn nhỏ, nổi lên được in xung quanh các từ của chúng ta để chỉ ra các thông điệp quan trọng hoặc cần thiết. Thực hành này nhanh chóng được áp dụng trong thế giới kinh doanh và đến những năm 1970, việc sử dụng dấu đầu dòng trong các tài liệu in đã trở thành tiêu chuẩn. Khi công nghệ phát triển, có thể đưa các dấu đầu dòng vào các trình xử lý văn bản như Microsoft Word, trở thành một tính năng dễ nhận biết và sau đó được áp dụng rộng rãi trong việc tạo nội dung kỹ thuật số. Ngày nay, dấu đầu dòng vẫn là một công cụ phổ biến và hiệu quả để tăng cường khả năng truy cập và tính rõ ràng của thông tin, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến công việc, nơi sự súc tích là điều cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • In our presentation, we will cover the following points using bullet points:

    Trong bài thuyết trình, chúng tôi sẽ trình bày các điểm sau bằng cách sử dụng dấu đầu dòng:

  • - Define project management

    - Định nghĩa quản lý dự án

  • - List the phases of a project

    - Liệt kê các giai đoạn của một dự án

  • - Discuss project risks and mitigation strategies

    - Thảo luận về rủi ro dự án và các chiến lược giảm thiểu

  • - Introduce project team roles and responsibilities

    - Giới thiệu vai trò và trách nhiệm của nhóm dự án

  • The meeting agenda will be presented with bullet points, including:

    Chương trình nghị sự của cuộc họp sẽ được trình bày theo các điểm chính, bao gồm:

  • - Review of last week's accomplishments

    - Xem lại những thành tựu của tuần trước

  • - Discussion of upcoming deadlines

    - Thảo luận về thời hạn sắp tới

  • - Status of current projects

    - Tình hình các dự án hiện tại