Định nghĩa của từ beach buggy

beach buggynoun

xe buggy bãi biển

/ˈbiːtʃ bʌɡi//ˈbiːtʃ bʌɡi/

Thuật ngữ "beach buggy" có nguồn gốc từ Nam California vào cuối những năm 1960. Thuật ngữ này mô tả một loại xe bốn bánh được cải tiến, được thiết kế để chạy trên những bãi biển đầy cát. Vào thời điểm đó, Volkswagen Beetles ngày càng trở nên phổ biến ở California, và hệ thống dẫn động bốn bánh cùng trọng lượng nhẹ của chúng khiến chúng rất phù hợp để lái xe địa hình. Những chiếc Beetle được cải tiến, với hệ thống treo nâng cao, lốp xe quá khổ và thân xe hở, thường được sử dụng để di chuyển trên bãi cát mềm dọc theo bờ biển California. Không thể mua được một chiếc xe do nhà máy sản xuất để lái xe trên bãi biển, một nhóm những người đam mê đã bắt đầu cải tiến những chiếc xe hiện có để phù hợp với nhu cầu của họ. Sự tùy chỉnh này đã dẫn đến việc tạo ra những chiếc xe buggy bãi biển thực sự đầu tiên. Thuật ngữ "beach buggy" nhanh chóng trở nên phổ biến khi những chiếc xe này trở thành một phần của văn hóa bãi biển. Chúng có thể được nhìn thấy chạy dọc theo bờ biển, với thân xe hở đặc biệt và gầm cao, và nhanh chóng trở thành biểu tượng của những bãi biển Nam California. Ngày nay, xe buggy bãi biển vẫn tiếp tục được những người đam mê ô tô ưa chuộng và thường được nhìn thấy trong các triển lãm ô tô chuyên dụng và trên bãi biển.

namespace
Ví dụ:
  • Tom spent hours cruising the sandy beaches of California in his beach buggy, taking in the salty sea air and feeling the wind whip through his hair.

    Tom đã dành nhiều giờ đi dạo trên những bãi biển đầy cát của California trên chiếc xe đẩy bãi biển của mình, hít thở không khí biển mặn và cảm nhận làn gió thổi qua mái tóc.

  • As a child, Sarah loved riding in her parents' beach buggy, feeling the bumps and dips of the beach as they drove along the shoreline.

    Khi còn nhỏ, Sarah rất thích ngồi trên xe buggy của bố mẹ, cảm nhận những chỗ gồ ghề trên bãi biển khi họ lái xe dọc theo bờ biển.

  • The couple rented a beach buggy for the day, exploring the hidden coves and quiet corners of the coast that were inaccessible by foot.

    Cặp đôi thuê một chiếc xe buggy chạy trên bãi biển trong ngày, khám phá những vịnh nhỏ ẩn giấu và những góc yên tĩnh của bờ biển mà không thể tiếp cận bằng đường bộ.

  • With the roaring waves crashing behind him and the sun setting in the distance, Mike revved the engine of his beach buggy, feeling free and alive.

    Với tiếng sóng dữ dội đập vào phía sau và mặt trời lặn ở đằng xa, Mike nổ máy xe buggy, cảm thấy tự do và tràn đầy sức sống.

  • As a pro surfer, Maria often traveled the beaches in her beach buggy, searching for the perfect waves to ride.

    Là một vận động viên lướt sóng chuyên nghiệp, Maria thường đi dọc các bãi biển trên xe buggy của mình để tìm kiếm những con sóng lý tưởng để lướt.

  • After a long day spent lounging on the beach, the siblings piled into their beach buggy and rode along the coast, feeling the sand still clinging to their feet.

    Sau một ngày dài nằm dài trên bãi biển, hai anh em chất đống lên xe đẩy và chạy dọc bờ biển, cảm nhận cát vẫn còn bám vào chân.

  • Jax and his buddies took their beach buggies on a thrilling adventure through the dunes, feeling the adrenaline pumping through their veins as they spun their tires.

    Jax và những người bạn của mình lái xe buggy trên bãi biển trong một cuộc phiêu lưu đầy phấn khích qua những cồn cát, cảm nhận luồng adrenaline chảy trong huyết quản khi họ quay bánh xe.

  • On their honeymoon, Emily and Jake rode their beach buggy along the shore, feeling the love and excitement of their new marriage.

    Trong tuần trăng mật, Emily và Jake lái xe buggy dọc bờ biển, cảm nhận tình yêu và sự phấn khích của cuộc hôn nhân mới.

  • As the tourist season began, Lena started renting out her beach buggy to travelers, providing them with a unique and exhilarating way to see the beaches.

    Khi mùa du lịch bắt đầu, Lena bắt đầu cho thuê xe buggy bãi biển của mình cho du khách, mang đến cho họ một cách độc đáo và thú vị để ngắm nhìn bãi biển.

  • The group of friends laughed and joked as they cruised along the beach in their beach buggies, feeling the ocean breeze and the sun on their faces, grateful for every moment they had together.

    Nhóm bạn cười đùa khi họ đi dọc bãi biển trên xe buggy, cảm nhận làn gió biển và ánh nắng trên khuôn mặt, biết ơn từng khoảnh khắc được ở bên nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches