Định nghĩa của từ dune buggy

dune buggynoun

xe buggy trên đồi cát

/ˈdjuːn bʌɡi//ˈduːn bʌɡi/

Thuật ngữ "dune buggy" dùng để chỉ một loại xe địa hình được cải tiến hoặc tùy chỉnh, thường dựa trên khung gầm xe Volkswagen Beetle hoặc các loại xe nhỏ khác, được thiết kế để chạy địa hình trên cồn cát. Nguồn gốc của từ "dune buggy" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi những người đam mê bắt đầu cải tiến và biến đổi VW Beetle thành một loại xe mạnh mẽ và linh hoạt hơn để đua trên cồn cát. Cái tên "dune buggy" được đặt ra để mô tả những loại xe được cải tiến này, trong đó "dune" dùng để chỉ những cồn cát mà chúng được chế tạo để vượt qua và "buggy" biểu thị phương tiện di chuyển theo phong cách tiện ích của thiết kế ô tô ban đầu. Xe địa hình ngày càng phổ biến vào những năm 1970 và 1980 khi môn thể thao này được nhiều người theo dõi, dẫn đến các phiên bản xe được sản xuất hàng loạt của các công ty như Meyers Manx và Rugged Economy Construction. Ngày nay, xe địa hình vẫn là một loại xe giải trí phổ biến đối với những người đam mê địa hình và thiết kế mang tính biểu tượng của chúng đã trở thành biểu tượng của sự phiêu lưu và sự khéo léo tự làm.

namespace
Ví dụ:
  • John spent his weekends driving his bright yellow dune buggy through the sand dunes of the desert, feeling the wind whip through his hair.

    John dành những ngày cuối tuần lái chiếc xe địa hình màu vàng tươi của mình qua những cồn cát của sa mạc, cảm nhận làn gió thổi qua mái tóc.

  • After a long day of sailing, Jack eagerly jumped into his dune buggy and zoomed through the dunes, navigating the twists and turns with ease.

    Sau một ngày dài đi thuyền, Jack háo hức nhảy lên chiếc xe địa hình và phóng qua những cồn cát, dễ dàng vượt qua những khúc cua quanh co.

  • The group of friends enjoyed a thrilling ride in their dune buggies, shouting and laughing as they bounced over the rolling hills of sand.

    Nhóm bạn đã tận hưởng chuyến đi đầy phấn khích trên xe địa hình, hò hét và cười đùa khi xe lướt qua những ngọn đồi cát nhấp nhô.

  • The dune buggy's high-powered engine roared as Bobby sped down the steep slope of the sand dune.

    Động cơ mạnh mẽ của xe địa hình gầm rú khi Bobby lao xuống dốc đứng của cồn cát.

  • Samantha's heart raced as she managed to conquer her fears and tackle the steep dunes in her trusty dune buggy.

    Tim Samantha đập rộn ràng khi cô cố gắng chế ngự nỗi sợ hãi và vượt qua những cồn cát dựng đứng trên chiếc xe địa hình đáng tin cậy của mình.

  • The dune buggy's off-road capabilities made it the perfect vehicle for exploring the rugged terrain of the desert.

    Khả năng chạy địa hình của xe địa hình khiến nó trở thành phương tiện hoàn hảo để khám phá địa hình gồ ghề của sa mạc.

  • After a day of fishing, Miguel and his family opted for some thrilling fun in their dune buggies, embarking on a daring adventure in the sand dunes.

    Sau một ngày câu cá, Miguel và gia đình đã lựa chọn một chuyến đi thú vị trên xe địa hình, bắt đầu cuộc phiêu lưu táo bạo giữa những cồn cát.

  • Emily felt a sense of freedom as she weaved in and out of the dunes in her dune buggy, feeling every bump in the desert floor.

    Emily cảm thấy một cảm giác tự do khi cô di chuyển giữa các cồn cát bằng xe địa hình, cảm nhận từng gờ đất trên sàn sa mạc.

  • The dune buggy's suspension system easily absorbed the shocks of the dunes, making for a comfortable and enjoyable ride.

    Hệ thống treo của xe địa hình dễ dàng hấp thụ những cú sốc từ cồn cát, mang lại chuyến đi thoải mái và thú vị.

  • The group of friends bounced over the sand dunes in their dune buggies, feeling exhilarated as they experienced the thrill of off-roading.

    Nhóm bạn nhảy qua những cồn cát trên xe địa hình, cảm thấy phấn khích khi trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi lái xe địa hình.

Từ, cụm từ liên quan