tính từ
nâu
brown paper: giấy nâu gói hàng
rám nắng (da)
to brown onions: phi hành
(từ lóng) bịp, đánh lừa
face browned by the sun: mặt rám nắng
to fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
danh từ
màu nâu
brown paper: giấy nâu gói hàng
quần áo nâu
to brown onions: phi hành
(từ lóng) đồng xu đồng
face browned by the sun: mặt rám nắng
to fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông