Định nghĩa của từ brown sauce

brown saucenoun

nước sốt nâu

/ˌbraʊn ˈsɔːs//ˌbraʊn ˈsɔːs/

Thuật ngữ "brown sauce" dùng để chỉ một loại gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Anh. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã được phát triển vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng cạnh tranh với tương cà chua của Pháp, được gọi là "tomate moutarde", rất phổ biến ở Anh vào thời điểm đó. Thuật ngữ "brown sauce" có thể bắt nguồn từ màu sắc của nước sốt, được tạo ra bằng quá trình caramen hóa sẫm màu bao gồm nấu đường, giấm và gia vị trên lửa nhỏ. Ngoài ra, một số nguồn cho rằng tên gọi này có thể bắt nguồn từ thực tế là nước sốt được làm nâu trong chảo với nước dùng thịt bò, tạo nên hương vị và màu sắc đặc trưng của nó. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, nước sốt nâu đã trở thành một thành phần chính trong nhiều món ăn truyền thống của Anh, chẳng hạn như cá và khoai tây chiên, bánh thịt và món hầm. Hương vị đậm đà, hấp dẫn và độ đặc, dính của nó khiến nó trở thành một loại gia vị đa năng có thể được sử dụng để tăng thêm chiều sâu và hương vị cho nhiều món ăn khác nhau. Mặc dù rất phổ biến trong ẩm thực truyền thống của Anh, nước sốt nâu ít được biết đến ở các nơi khác trên thế giới, mặc dù nó đã trở nên phổ biến ở Úc và New Zealand. Thành phần và hương vị chính xác của nó có thể khác nhau giữa các thương hiệu và nhà sản xuất khác nhau, nhưng nhìn chung nó được làm từ hỗn hợp giấm mạch nha, mật mía, đường nâu, gia vị và đôi khi là nước dùng thịt bò hoặc nước tương. Nhìn chung, "brown sauce" là một phần hương vị và thiết yếu của truyền thống ẩm thực Anh, và nguồn gốc cũng như sự phát triển của nó phản ánh lịch sử phong phú và đa dạng của ẩm thực Anh.

namespace

a sauce made with vinegar and spices, sold in bottles

một loại nước sốt làm từ giấm và gia vị, được bán trong chai

a sauce made with fat and flour, cooked until it becomes brown

một loại nước sốt làm từ mỡ và bột, nấu cho đến khi chuyển sang màu nâu

Từ, cụm từ liên quan