Định nghĩa của từ browbeat

browbeatverb

blowbeat

/ˈbraʊbiːt//ˈbraʊbiːt/

Từ "browbeat" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ sự kết hợp của "brow" và "beat". "Brow" ám chỉ trán, và "beat" ám chỉ một hành động mạnh mẽ. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ việc cau mày hoặc nhíu mày để đe dọa ai đó, thường đi kèm với bạo lực hoặc đe dọa về mặt thể xác. Hình ảnh trực quan này về một cái nhìn nghiêm khắc kết hợp với hành động mạnh mẽ đã củng cố ý nghĩa của "browbeat" như một động từ biểu thị sự bắt nạt hoặc đe dọa.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat

meaningdoạ nạt, nạt nộ; bắt nạt

exampleto browbeat someone into doing something: doạ nạt, bắt ai phải làm gì

namespace
Ví dụ:
  • The boss browbeat his employees during the meeting, demanding that they work overtime without any additional compensation.

    Trong cuộc họp, ông chủ đã đe dọa nhân viên, yêu cầu họ phải làm thêm giờ mà không được trả thêm bất kỳ khoản phụ cấp nào.

  • The politician browbeat his opponent during the debate, constantly interrupting and speaking over them in an effort to dominate the conversation.

    Chính trị gia này đã đe dọa đối thủ của mình trong suốt cuộc tranh luận, liên tục ngắt lời và nói át họ nhằm mục đích thống trị cuộc trò chuyện.

  • The teacher browbeat the student into giving a presentation, making it clear that there would be no other way for them to improve their grade.

    Giáo viên ép buộc học sinh phải thuyết trình, tỏ rõ rằng sẽ không còn cách nào khác để cải thiện điểm của họ.

  • The salesperson browbeat the customer into buying a more expensive product, using high-pressure tactics and making the customer feel guilty for not spending more.

    Nhân viên bán hàng dùng chiến thuật gây sức ép để ép khách hàng mua sản phẩm đắt tiền hơn và khiến khách hàng cảm thấy tội lỗi vì không chi nhiều tiền hơn.

  • The coach browbeat his athletes into performing their best, pushing them to their limits in training and screaming at them when they made mistakes during games.

    Huấn luyện viên thúc ép các vận động viên phải thể hiện hết khả năng của mình, ép họ phải đạt đến giới hạn trong quá trình luyện tập và la hét khi họ mắc lỗi trong trận đấu.

  • The supervisor browbeat his team into meeting unrealistic targets, threatening to fire anyone who didn't meet the quotas.

    Người giám sát đã ép buộc nhóm của mình phải đạt được các mục tiêu không thực tế, đe dọa sẽ sa thải bất kỳ ai không đạt được chỉ tiêu.

  • The partner browbeat their significant other into making a big decision, making it clear that they would not change their mind and that their partner had no other option.

    Người bạn đời ép buộc người yêu của mình đưa ra quyết định quan trọng, thể hiện rõ rằng họ sẽ không thay đổi quyết định và rằng người bạn đời của họ không còn lựa chọn nào khác.

  • The judge browbeat the defendant into admitting their guilt, demanding that they confess to the crime and that they show some remorse.

    Thẩm phán đã ép buộc bị cáo phải thừa nhận tội lỗi, yêu cầu họ phải thú nhận tội ác và tỏ ra ăn năn.

  • The administrator browbeat the staff into working through their lunch breaks, refusing to let them leave until their work was done.

    Người quản lý bắt nhân viên phải làm việc xuyên giờ nghỉ trưa, không cho họ rời đi cho đến khi hoàn thành công việc.

  • The manager browbeat his assistant into working long hours, threatening to give them more responsibilities if they didn't put in the extra effort.

    Người quản lý ép buộc trợ lý của mình làm việc nhiều giờ, đe dọa sẽ giao thêm trách nhiệm cho họ nếu họ không nỗ lực hơn nữa.

Từ, cụm từ liên quan