Định nghĩa của từ broad jump

broad jumpnoun

nhảy xa

/ðə ˈbrɔːd dʒʌmp//ðə ˈbrɔːd dʒʌmp/

Thuật ngữ "broad jump" trong thể thao dùng để chỉ một sự kiện điền kinh đo khả năng nhảy xa nhất có thể của một vận động viên chỉ bằng một cú nhảy, bắt đầu từ tư thế đứng yên với cả hai chân tiếp xúc với mặt đất. Nguồn gốc của từ "broad jump" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi sự kiện này thường được gọi là "broad jump" hoặc "standing broad jump" để phân biệt với nhảy xa khi chạy, đòi hỏi phải chạy đà. Sự kiện này trước đây được gọi là "nhảy đứng" vào đầu những năm 1800, vì nhảy xa khi chạy vẫn chưa phải là một phần của môn điền kinh hiện đại. Thuật ngữ "broad" dùng để chỉ khoảng cách đã đi được hoặc độ rộng của cú nhảy, vì các vận động viên muốn nhảy xa nhất có thể, đo khoảng cách giữa vạch xuất phát và điểm mà vận động viên tiếp đất. Sự kiện này đôi khi cũng được gọi là "nhảy ba bước khi đứng" hoặc "nhảy ba bước", vì một số biến thể liên quan đến việc thực hiện một vài bước trước khi nhảy. Cái tên "broad jump" trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, khi nó được đưa vào các sự kiện chung kết của giải vô địch thể thao liên trường danh giá được gọi là "nửa dặm trường công" hoặc "Nửa Cambridge". Tại Hoa Kỳ, "broad jump" đã xuất hiện trong Thế vận hội bắt đầu từ năm 1904 và sự kiện này vẫn là một phần của các cuộc thi điền kinh hiện đại trên toàn thế giới, với các vận động viên liên tục cố gắng phá vỡ kỷ lục về khoảng cách.

namespace
Ví dụ:
  • The athletic contest including the broad jump attracted a large crowd to the stadium.

    Cuộc thi điền kinh bao gồm môn nhảy xa đã thu hút đông đảo khán giả đến sân vận động.

  • The track and field athlete leapt an impressive broad distance of 8 meters in the competition.

    Vận động viên điền kinh này đã nhảy xa tới 8 mét trong cuộc thi.

  • The Olympic gold medalist set a new world record in the broad jump by clearing 8.60 meters.

    Huy chương vàng Olympic đã lập kỷ lục thế giới mới ở môn nhảy xa khi nhảy xa 8,60 mét.

  • In order to improve her broad jump technique, the athlete practiced jumping from a running start.

    Để cải thiện kỹ thuật nhảy xa của mình, vận động viên này đã tập nhảy từ tư thế chạy đà.

  • The experienced coach provided specific instructions on how to generate maximum power for a broad jump.

    Huấn luyện viên giàu kinh nghiệm đã đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách tạo ra sức mạnh tối đa cho cú nhảy xa.

  • The children enjoyed participating in the broad jump event during the school sports day.

    Trẻ em thích thú tham gia hoạt động nhảy xa trong ngày hội thể thao của trường.

  • The sports instructor emphasized the importance of maintaining proper form while performing a broad jump.

    Huấn luyện viên thể thao nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì đúng tư thế khi thực hiện cú nhảy xa.

  • The athlete's muscular legs and explosive strength enabled her to perform a remarkable broad jump.

    Đôi chân cơ bắp và sức mạnh bùng nổ của vận động viên này giúp cô thực hiện cú nhảy xa đáng kinh ngạc.

  • The technical official carefully measured the landing spot to ensure the athlete's broad jump was valid.

    Cán bộ kỹ thuật đã cẩn thận đo điểm tiếp đất để đảm bảo cú nhảy xa của vận động viên là hợp lệ.

  • The athlete's disappointment was evident as she failed to clear the required broad jump distance during the final round of the competition.

    Sự thất vọng của vận động viên thể hiện rõ khi cô không thể đạt được khoảng cách nhảy xa cần thiết trong vòng chung kết của cuộc thi.

Từ, cụm từ liên quan