Định nghĩa của từ long jump

long jumpnoun

nhảy xa

/ðə ˈlɒŋ dʒʌmp//ðə ˈlɔːŋ dʒʌmp/

Thuật ngữ "long jump" trong điền kinh có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi sự kiện này lần đầu tiên được giới thiệu như một sự kiện trên sân trong Sổ tay vận động viên của Đại học Cambridge năm 1825. Vào thời điểm đó, nó được gọi là "nhảy xa" hoặc "standing long jump," phản ánh thực tế là vận động viên bắt đầu từ vị trí đứng yên và thực hiện một bước duy nhất trước khi nhảy về phía trước. Sự kiện này nhanh chóng trở nên phổ biến và lan rộng đến các trường đại học và câu lạc bộ khác, nơi nó được gọi là "long jump." Sự thay đổi tên có thể là do một số yếu tố. Thứ nhất, thuật ngữ "long jump" mô tả nhiều hơn về khoảng cách thực tế được thực hiện trong sự kiện. Thứ hai, tên này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi thực tế là nhảy xa là cú nhảy ngang dài nhất trong điền kinh, bao gồm khoảng cách dài hơn đáng kể so với cú nhảy ba bước đứng, chẳng hạn. Bất kể lý do chính xác đằng sau sự thay đổi tên là gì, "long jump" hiện đã trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi cho sự kiện điền kinh phổ biến này. Có nguồn gốc từ thể thao đại học, môn thể thao này đã phát triển thành một sự kiện có tính cạnh tranh cao và diễn ra nhanh, đòi hỏi sức mạnh, tốc độ và kỹ năng.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's long jump of 8.3 meters was a new personal best.

    Thành tích nhảy xa 8,3 mét của vận động viên này đã phá vỡ kỷ lục cá nhân mới.

  • At the national championships, the long jump event was won by the reigning Olympic champion.

    Tại giải vô địch quốc gia, nội dung nhảy xa đã được nhà vô địch Olympic đương nhiệm giành chiến thắng.

  • The competitive nature of the long jump competition resulted in several athletes breaking the 8-meter barrier.

    Tính cạnh tranh của cuộc thi nhảy xa đã khiến một số vận động viên phá vỡ rào cản 8 mét.

  • Due to a strong headwind, the long jumper's distance was significantly shorter than her previous performance.

    Do gió ngược mạnh nên khoảng cách nhảy xa của vận động viên này ngắn hơn đáng kể so với thành tích trước đó.

  • The long jumper's season was ended prematurely due to a severe ankle injury.

    Mùa giải nhảy xa của anh đã phải kết thúc sớm do chấn thương mắt cá chân nghiêm trọng.

  • Despite the rain making the runway slippery, the long jumper still managed to leap over 7 meters.

    Mặc dù trời mưa khiến đường băng trơn trượt, vận động viên nhảy xa vẫn nhảy được hơn 7 mét.

  • The athlete's coaches believed that with more practice, she could break the world long jump record.

    Các huấn luyện viên của vận động viên này tin rằng nếu luyện tập nhiều hơn, cô có thể phá kỷ lục nhảy xa thế giới.

  • The athlete's long jump event was marred by a foul as she stepped on the side of the pit.

    Nội dung nhảy xa của vận động viên này đã bị hủy hoại vì phạm lỗi khi cô bước vào thành hố.

  • The athlete's ample leg strength and technique helped her win the long jump event at the local meet.

    Sức mạnh đôi chân và kỹ thuật tuyệt vời của vận động viên này đã giúp cô giành chiến thắng ở nội dung nhảy xa tại cuộc thi địa phương.

  • During the long jump competition, the scores of the top two athletes were neck-and-neck until the very end.

    Trong cuộc thi nhảy xa, điểm số của hai vận động viên đứng đầu rất sít sao cho đến phút cuối cùng.