- The athlete's long jump of 8.3 meters was a new personal best.
Thành tích nhảy xa 8,3 mét của vận động viên này đã phá vỡ kỷ lục cá nhân mới.
- At the national championships, the long jump event was won by the reigning Olympic champion.
Tại giải vô địch quốc gia, nội dung nhảy xa đã được nhà vô địch Olympic đương nhiệm giành chiến thắng.
- The competitive nature of the long jump competition resulted in several athletes breaking the 8-meter barrier.
Tính cạnh tranh của cuộc thi nhảy xa đã khiến một số vận động viên phá vỡ rào cản 8 mét.
- Due to a strong headwind, the long jumper's distance was significantly shorter than her previous performance.
Do gió ngược mạnh nên khoảng cách nhảy xa của vận động viên này ngắn hơn đáng kể so với thành tích trước đó.
- The long jumper's season was ended prematurely due to a severe ankle injury.
Mùa giải nhảy xa của anh đã phải kết thúc sớm do chấn thương mắt cá chân nghiêm trọng.
- Despite the rain making the runway slippery, the long jumper still managed to leap over 7 meters.
Mặc dù trời mưa khiến đường băng trơn trượt, vận động viên nhảy xa vẫn nhảy được hơn 7 mét.
- The athlete's coaches believed that with more practice, she could break the world long jump record.
Các huấn luyện viên của vận động viên này tin rằng nếu luyện tập nhiều hơn, cô có thể phá kỷ lục nhảy xa thế giới.
- The athlete's long jump event was marred by a foul as she stepped on the side of the pit.
Nội dung nhảy xa của vận động viên này đã bị hủy hoại vì phạm lỗi khi cô bước vào thành hố.
- The athlete's ample leg strength and technique helped her win the long jump event at the local meet.
Sức mạnh đôi chân và kỹ thuật tuyệt vời của vận động viên này đã giúp cô giành chiến thắng ở nội dung nhảy xa tại cuộc thi địa phương.
- During the long jump competition, the scores of the top two athletes were neck-and-neck until the very end.
Trong cuộc thi nhảy xa, điểm số của hai vận động viên đứng đầu rất sít sao cho đến phút cuối cùng.