Định nghĩa của từ fava bean

fava beannoun

đậu fava

/ˈfɑːvə biːn//ˈfɑːvə biːn/

Từ "fava" trong "fava bean" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "faba", có nghĩa là đậu. Đậu fava, còn được gọi là đậu tằm hoặc đậu ngựa, đã được trồng trong hơn 8.000 năm ở Trung Đông và khu vực Địa Trung Hải. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại đã ăn đậu fava và thậm chí sử dụng chúng trong các nghi lễ tôn giáo. Từ "broad" trong thuật ngữ "đậu tằm" ám chỉ hình dạng của đậu, to và dẹt, trái ngược với các giống nhỏ hơn, tròn hơn như đậu Hà Lan. Trong tiếng Hy Lạp, đậu fava được gọi là "γιαγιά", có nghĩa là "bà", vì chúng thường được trồng trong vườn của những người phụ nữ lớn tuổi, những người sau đó sẽ chia sẻ chúng với gia đình và cộng đồng của họ. Thuật ngữ tiếng Anh "fava" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "fæfe", có nghĩa là đậu. Thuật ngữ "đậu tằm" được sử dụng để phân biệt nó với các giống nhỏ hơn và tròn hơn, chẳng hạn như đậu Hà Lan, vì cụm từ "fava bean" đã được sử dụng cho một loại đậu khác, một nửa nhiệt đới thụ phấn nhờ gió của đậu Lab Lab. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "fava bean" là sự kết hợp của các ngôn ngữ Latin, Hy Lạp và Anglo-Saxon, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng đã được truyền qua nhiều thế kỷ và vẫn được mọi người trên khắp thế giới công nhận cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The cook added some fava beans to the pot of soup for added texture and protein.

    Người đầu bếp đã thêm một ít đậu fava vào nồi súp để tăng thêm kết cấu và protein.

  • My grandmother used to grow fava beans in her garden and make delicious dishes with them.

    Bà tôi thường trồng đậu fava trong vườn và chế biến những món ăn ngon từ chúng.

  • I'm craving some fresh fava beans tonight - they're in season right now!

    Tối nay tôi thèm ăn đậu fava tươi - hiện đang vào mùa!

  • The fava bean dip was a hit at the party - everyone loved the creamy texture and nutty flavor.

    Món sốt đậu fava được ưa chuộng tại bữa tiệc - mọi người đều thích kết cấu kem và hương vị béo ngậy của nó.

  • Jane wanted to try something new for dinner, so she decided to prepare a fava bean risotto - it was a hit!

    Jane muốn thử một món ăn mới cho bữa tối nên cô quyết định chuẩn bị món cơm thập cẩm đậu fava - món này rất được ưa chuộng!

  • Mark has a severe allergy to fava beans, so we made sure not to include them in the recipe for his expected guests.

    Mark bị dị ứng nặng với đậu fava, vì vậy chúng tôi đảm bảo không cho chúng vào công thức nấu ăn dành cho khách mời của anh ấy.

  • The farmer's market had an abundance of fava beans today, so I decided to purchase a few pounds to freeze for later use.

    Hôm nay chợ nông sản có rất nhiều đậu fava nên tôi quyết định mua một vài pound để đông lạnh dùng sau.

  • The fava bean curry is a staple dish in Indian cuisine, often paired with rice or naan bread.

    Cà ri đậu fava là món ăn chủ yếu trong ẩm thực Ấn Độ, thường ăn kèm với cơm hoặc bánh mì naan.

  • Some people, like my brother, can't stand the taste of fava beans - they say they're too earthy.

    Một số người, như anh trai tôi, không chịu được mùi vị của đậu fava - họ nói rằng chúng có vị quá đất.

  • Alex loves snacking on fava beans fresh out of the pod - it's a childhood favorite that's still enjoyed today.

    Alex thích ăn vặt đậu fava tươi mới lấy ra khỏi vỏ - đây là món ăn yêu thích thời thơ ấu và vẫn được ưa chuộng cho đến ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan