Định nghĩa của từ breviary

breviarynoun

kinh nhật tụng

/ˈbriːviəri//ˈbriːvieri/

Từ "breviary" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "brevis", có nghĩa là "short" hoặc "ngắn gọn". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, thuật ngữ này dùng để chỉ phiên bản rút gọn của Thánh vịnh, một cuốn sách Thánh vịnh, được xuất bản vào khoảng thế kỷ thứ 8. Sách cầu nguyện là phiên bản rút gọn của Thánh vịnh, chỉ chứa những lời cầu nguyện và thánh vịnh thiết yếu nhất cho việc thờ phượng hàng ngày. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả nhiều văn bản phụng vụ hơn, bao gồm những lời cầu nguyện, thánh vịnh và bài đọc cho Văn phòng Thần thánh, một chu kỳ cầu nguyện hàng ngày của giáo sĩ và tu sĩ. Ngày nay, thuật ngữ "breviary" thường dùng để chỉ một cuốn sách chứa văn bản phụng vụ cho Văn phòng Thần thánh, được người Công giáo và một số giáo phái Cơ đốc giáo khác sử dụng. Sách cầu nguyện rất cần thiết để duy trì nhịp điệu cầu nguyện hàng ngày và vẫn là một phần quan trọng trong việc thờ phượng và sùng đạo của Cơ đốc giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) sách kinh

namespace
Ví dụ:
  • The nun carrying the delicate breviary handled it with utmost care, knowing that it contained the sacred prayers for the day's services.

    Nữ tu mang theo cuốn kinh mỏng manh đã xử lý nó hết sức cẩn thận, biết rằng nó chứa đựng những lời cầu nguyện thiêng liêng cho các buổi lễ trong ngày.

  • The monk recited the liturgical texts from the breviary as he walked through the cloisters, the sound of his chant echoing through the corridors.

    Nhà sư đọc các văn bản phụng vụ từ sách kinh cầu nguyện khi ông đi qua các tu viện, âm thanh thánh ca của ông vang vọng khắp các hành lang.

  • The young seminarian spent hours studying the breviary, committing the prayers to memory and learning how to recite them in Latin.

    Người chủng sinh trẻ tuổi đã dành nhiều giờ để nghiên cứu sách nguyện, ghi nhớ các lời cầu nguyện và học cách đọc chúng bằng tiếng Latin.

  • The elderly nun lovingly touched the pages of the breviary as she recited the prayers, her voice a soft whisper that carried the weight of centuries.

    Nữ tu lớn tuổi âu yếm chạm vào những trang sách kinh khi bà đọc kinh, giọng nói của bà như một lời thì thầm nhẹ nhàng mang theo sức nặng của nhiều thế kỷ.

  • The abbey's breviary was a priceless treasure, passed down through generations and treasured for its beauty and historical significance.

    Sách kinh nhật tụng của tu viện là một báu vật vô giá, được truyền qua nhiều thế hệ và được trân trọng vì vẻ đẹp và ý nghĩa lịch sử của nó.

  • The novice nun received her own breviary as a symbol of her entrance into the community, a way to connect her with the centuries of tradition that came before her.

    Nữ tu tập sự nhận được sách kinh riêng như một biểu tượng khi gia nhập cộng đồng, một cách để kết nối cô với nhiều thế kỷ truyền thống đã có trước cô.

  • The choir master carefully lined up the pages of the breviary, making sure that the choir would know exactly when to sing each prayer.

    Người chỉ huy ca đoàn cẩn thận sắp xếp các trang sách kinh cầu nguyện, đảm bảo rằng ca đoàn biết chính xác thời điểm hát từng lời cầu nguyện.

  • The priest leaned heavily on the breviary as he listened to the readings and prayers, his finger tracing the ancient words as if to anchor him in the rich heritage of his faith.

    Vị linh mục dựa mạnh vào sách kinh khi lắng nghe các bài đọc và lời cầu nguyện, ngón tay của ông lần theo những từ ngữ cổ như thể để neo ông vào di sản phong phú của đức tin mình.

  • The monastery's breviary contained a wealth of knowledge, from the liturgical calendar to the mysteries of the faith, all wrapped in beautiful calligraphy and glowing ink.

    Sách kinh nhật tụng của tu viện chứa đựng rất nhiều kiến ​​thức, từ lịch phụng vụ đến những bí ẩn của đức tin, tất cả đều được viết bằng chữ thư pháp đẹp và mực sáng.

  • The student nun filed through the narrow corridors of the library, searching the shelves for the breviary, eagerly wanting to breathe in the history and wisdom that it held.

    Nữ tu sinh viên đi dọc hành lang hẹp của thư viện, tìm kiếm sách kinh trên các kệ, háo hức muốn tìm hiểu về lịch sử và trí tuệ mà sách này lưu giữ.