Định nghĩa của từ rare breed

rare breednoun

giống hiếm

/ˌreə ˈbriːd//ˌrer ˈbriːd/

Thuật ngữ "rare breed" có nguồn gốc từ ngành nông nghiệp để mô tả một giống động vật không phổ biến và có số lượng ít hơn trong quần thể so với các giống phổ biến hơn. Những loài động vật này được coi là hiếm vì chúng có các đặc điểm hoặc đặc tính di truyền cụ thể khiến chúng trở nên có giá trị hoặc được những người nhân giống hoặc người đam mê mong muốn. Từ "rare" trong ngữ cảnh này đề cập đến sự khan hiếm của giống đang được đề cập, trong khi "breed" đề cập đến dòng dõi di truyền cụ thể hoặc loại động vật đang được thảo luận. Việc sử dụng "breed" trong ngữ cảnh này không nên nhầm lẫn với nghĩa thông tục của thuật ngữ trong lời nói hàng ngày, có thể ám chỉ một đặc điểm di truyền hoặc gia đình được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Theo thời gian, thuật ngữ "rare breed" đã mở rộng ra ngoài ngành nông nghiệp để chỉ bất kỳ hiện tượng độc đáo hoặc bất thường nào hiếm hoặc không thường xuyên. Cách sử dụng này mang tính ẩn dụ hơn và áp dụng cho các tình huống không liên quan đến động vật, chẳng hạn như tìm thấy một nhạc cụ hiếm hoặc một tác phẩm nghệ thuật không phổ biến. Tóm lại, thuật ngữ "rare breed" là một cụm từ có nguồn gốc từ nông nghiệp, được phát triển để mô tả bất cứ thứ gì khan hiếm, đặc biệt và được săn đón.

namespace

a variety of farm animal that only exists in small numbers, especially one that is traditionally farmed in a particular region

một loại động vật trang trại chỉ tồn tại với số lượng nhỏ, đặc biệt là loại được nuôi theo truyền thống ở một vùng cụ thể

Ví dụ:
  • The wool comes from a rare breed of Turkish sheep.

    Len được lấy từ một giống cừu Thổ Nhĩ Kỳ quý hiếm.

  • The farm specializes in rare breeds.

    Trang trại này chuyên nuôi các giống vật nuôi quý hiếm.

a person or thing with characteristics that are unusual among people or things of their kind

một người hoặc vật có những đặc điểm khác thường so với những người hoặc vật cùng loại

Ví dụ:
  • He's that rare breed of politician who has remained true to his ideals.

    Ông là một chính trị gia hiếm hoi luôn trung thành với lý tưởng của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches