Định nghĩa của từ thoroughbred

thoroughbredadjective

thuần chủng

/ˈθʌrəbred//ˈθɜːrəʊbred/

Thuật ngữ "thoroughbred" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 17, cụ thể là trong giới đua ngựa. Nó phát triển từ cụm từ "thorough-bred" có nghĩa là "thuần chủng". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ những con ngựa có dòng dõi có thể truy nguyên từ ba giống ngựa gốc: Byerley Turk, Darley Arabian và Godolphin Arabian. Ba giống ngựa giống này, được nhập khẩu vào Anh từ Trung Đông, được coi là tổ tiên của giống ngựa Thoroughbred hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuần chủng (ngựa)

meaning(nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)

type danh từ

meaningngựa thuần chủng

meaning(nghĩa bóng) ngựa nòi

namespace
Ví dụ:
  • The Kentucky Derby featured a field of fifteen thoroughbreds, each set to run 1 1/4 miles at breakneck speeds.

    Giải đua ngựa Kentucky Derby có sự tham gia của mười lăm chú ngựa thuần chủng, mỗi chú chạy 1 1/4 dặm với tốc độ chóng mặt.

  • Arnold Palmer, a renowned thoroughbred in the world of golf, once said, "I'd rather be a shy winner than a loud loser."

    Arnold Palmer, một tay golf nổi tiếng thế giới, đã từng nói: "Tôi thà là người chiến thắng nhút nhát còn hơn là kẻ thua cuộc ồn ào".

  • The thoroughbred horse, Secretariat, set a world record in the Belmont Stakes by completing the mile-and-a-half race in just over two minutes.

    Chú ngựa thuần chủng Secretariat đã lập kỷ lục thế giới tại Belmont Stakes khi hoàn thành chặng đua dài một dặm rưỡi chỉ trong hơn hai phút.

  • The thoroughbred athlete, Simone Biles, has dominated gymnastics since her debut in 2013, winning multiple Olympic and World Championship medals.

    Vận động viên thuần chủng Simone Biles đã thống trị môn thể dục dụng cụ kể từ khi ra mắt vào năm 2013, giành được nhiều huy chương Olympic và Giải vô địch thế giới.

  • The thoroughbred football team, the Green Bay Packers, has a rich history in the NFL, having won the Super Bowl four times.

    Đội bóng bầu dục thuần chủng Green Bay Packers có lịch sử lâu đời tại NFL khi đã bốn lần vô địch Super Bowl.

  • The thoroughbred musician, Beyoncé, is known for her flawless stage presence and highly-choreographed live performances.

    Nữ ca sĩ nhạc đồng quê Beyoncé nổi tiếng với phong cách trình diễn hoàn hảo trên sân khấu và những màn trình diễn trực tiếp được biên đạo bài bản.

  • The thoroughbred chess prodigy, Magnus Carlsen, secured his place as the world's leading chess player in 2013 and has maintained the title ever since.

    Thần đồng cờ vua Magnus Carlsen đã giành được vị trí là kỳ thủ cờ vua số 1 thế giới vào năm 2013 và giữ vững danh hiệu này kể từ đó.

  • The thoroughbred comedian, Ellen DeGeneres, has brought laughter to audiences worldwide through her TV show, movies, and stand-up comedy.

    Nghệ sĩ hài Ellen DeGeneres đã mang lại tiếng cười cho khán giả trên toàn thế giới thông qua chương trình truyền hình, phim ảnh và hài độc thoại của mình.

  • The thoroughbred actor, Tom Hanks, has received critical acclaim for his roles in movies such as Forrest Gump, Philadelphia, and Apollo 13.

    Nam diễn viên chính Tom Hanks đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình cho các vai diễn của anh trong các bộ phim như Forrest Gump, Philadelphia và Apollo 13.

  • The thoroughbred lawyer, Thurgood Marshall, played a pivotal role in conceiving and defining the principles of civil rights laws in the United States.

    Luật sư thuần chủng Thurgood Marshall đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và xác định các nguyên tắc của luật dân quyền tại Hoa Kỳ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches