danh từ
năng lực trí tuệ, trí thông minh
trí tuệ
/ˈbreɪnpaʊə(r)//ˈbreɪnpaʊər/"Brainpower" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp danh từ "brain" với danh từ "power", có thể chịu ảnh hưởng từ sự hiểu biết ngày càng tăng về vai trò của não trong trí thông minh và nhận thức. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng khả năng tinh thần là một dạng sức mạnh, tương tự như sức mạnh hoặc năng lượng thể chất. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến tiềm năng và khả năng của tâm trí, đặc biệt là theo nghĩa ẩn dụ, như trong "He used all his brainpower to solve the problem."
danh từ
năng lực trí tuệ, trí thông minh
Trí tuệ của anh ấy rất đáng kinh ngạc và anh ấy có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.
Cô sử dụng trí tuệ sâu rộng của mình để lãnh đạo nhóm nghiên cứu mang tính đột phá.
Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào sức mạnh trí tuệ tập thể của toàn thể nhân viên.
Trí tuệ của nhóm đã được thử thách trong bài thuyết trình đầy thử thách và họ đã giành chiến thắng.
Trí tuệ và sức mạnh của học giả được các đồng nghiệp kính trọng và được cộng đồng học thuật rộng lớn ngưỡng mộ.
Trí tuệ của học sinh này được thể hiện rõ qua thành tích ấn tượng của em trong bài kiểm tra chuẩn hóa.
Trí tuệ và kinh nghiệm của giáo sư khiến cô trở thành người cố vấn truyền cảm hứng và đầy thử thách.
Trí tuệ của đội đã được thử thách trong cuộc thi đầy áp lực, nơi họ đã tỏa sáng rực rỡ.
Trí tuệ và tầm nhìn chiến lược của CEO đã dẫn đến nhiều sáng kiến đổi mới và thành công của công ty.
Trí tuệ của công ty khởi nghiệp này đã giúp công ty đảm bảo được nguồn tài trợ đáng kể và giành được lợi thế cạnh tranh trong ngành.