Định nghĩa của từ brainchild

brainchildnoun

đứa con tinh thần

/ˈbreɪntʃaɪld//ˈbreɪntʃaɪld/

Thuật ngữ "brainchild" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, kết hợp các từ "brain" và "child". Ban đầu, nó ám chỉ một ý tưởng hoặc phát minh đặc biệt thông minh hoặc độc đáo, như thể nó được sinh ra từ trí tuệ của người sáng tạo. Cách sử dụng này làm nổi bật chất lượng độc đáo và riêng biệt của ý tưởng, bắt nguồn trực tiếp từ khả năng sáng tạo của chính người đó. Từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ ý tưởng, tác phẩm hoặc dự án quan trọng nào mà một người đã khởi xướng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc

exampleThis amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician-Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng

namespace
Ví dụ:
  • After months of hard work and brainstorming, their brainchild finally received positive feedback from industry experts.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và động não, đứa con tinh thần của họ cuối cùng đã nhận được phản hồi tích cực từ các chuyên gia trong ngành.

  • The author's brainchild, a groundbreaking piece of software, has revolutionized the way we work.

    Sản phẩm trí tuệ của tác giả, một phần mềm mang tính đột phá, đã cách mạng hóa cách chúng ta làm việc.

  • The CEO's brainchild, a social media platform for pet owners, has rapidly gained a loyal following.

    Ý tưởng của CEO này, một nền tảng truyền thông xã hội dành cho người nuôi thú cưng, đã nhanh chóng thu hút được lượng người theo dõi trung thành.

  • The brainchild of the talented artist, a unique exhibition concept combining art and technology, was a huge success.

    Sản phẩm trí tuệ của nghệ sĩ tài năng, một ý tưởng triển lãm độc đáo kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ, đã thành công rực rỡ.

  • Their innovative brainchild, a sustainable packaging solution, has received multiple awards and accolades.

    Sản phẩm trí tuệ sáng tạo của họ, một giải pháp đóng gói bền vững, đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu.

  • The student's brainchild, a mobile app using AI and machine learning, won top prize in a national tech competition.

    Sản phẩm trí tuệ của sinh viên này, một ứng dụng di động sử dụng AI và máy học, đã giành giải cao nhất trong một cuộc thi công nghệ toàn quốc.

  • The founder's brainchild, a high-performance battery technology, promises to change the way we power our homes and vehicles.

    Sản phẩm trí tuệ của người sáng lập là công nghệ pin hiệu suất cao, hứa hẹn sẽ thay đổi cách chúng ta cung cấp năng lượng cho ngôi nhà và phương tiện đi lại.

  • The author's brainchild, a series of educational children's books, has been widely praised for its engaging and informative content.

    Sản phẩm trí tuệ của tác giả, một loạt sách giáo dục dành cho trẻ em, đã được ca ngợi rộng rãi vì nội dung hấp dẫn và nhiều thông tin.

  • The marketing executive's brainchild, a viral social media campaign, helped increase brand awareness and engagement.

    Ý tưởng của giám đốc tiếp thị là một chiến dịch truyền thông xã hội lan truyền, đã giúp tăng nhận diện thương hiệu và mức độ tương tác.

  • The entrepreneur's brainchild, a virtual reality travel experience platform, has received significant media coverage and investment.

    Sản phẩm trí tuệ của doanh nhân này, một nền tảng trải nghiệm du lịch thực tế ảo, đã nhận được sự quan tâm và đầu tư đáng kể của giới truyền thông.