Định nghĩa của từ sleeping car

sleeping carnoun

xe ngủ

/ˈsliːpɪŋ kɑː(r)//ˈsliːpɪŋ kɑːr/

Thuật ngữ "sleeping car" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các tuyến đường sắt ở Hoa Kỳ bắt đầu thử nghiệm chỗ ngủ sang trọng cho hành khách đường dài. Nguồn gốc của từ "sleeping car" có thể là do chỗ ngủ này cho phép hành khách ngủ thoải mái trong suốt hành trình. Toa ngủ đầu tiên được giới thiệu vào năm 1863 bởi George Mortimer Pullman, người đã thiết kế một toa ngủ có thể tách khỏi tàu để sử dụng làm phòng khách sạn. Toa ngủ nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó cung cấp một sự thay thế thoải mái và tiện lợi hơn cho các toa hành khách truyền thống với ghế gỗ và ít sự riêng tư. Tên "sleeping car" được sử dụng rộng rãi để mô tả những chỗ ngủ sang trọng trên tàu hỏa này và vẫn được sử dụng kể từ đó. Ngày nay, toa ngủ là một phần quan trọng của nhiều mạng lưới đường sắt trên khắp thế giới, mang đến cho hành khách một cách thoải mái và thư giãn để di chuyển đường dài. Toa ngủ hiện đại được trang bị nhiều tiện nghi, bao gồm giường thoải mái, phòng tắm riêng và các lựa chọn ăn uống sang trọng, giúp hành trình thú vị như điểm đến.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun set behind the horizon, Emma settled into her sleeping car on the overnight train, eagerly anticipating a restful night's sleep.

    Khi mặt trời lặn sau đường chân trời, Emma chui vào toa giường ngủ của chuyến tàu đêm, háo hức mong đợi một đêm ngon giấc.

  • The conductor guided Michael to his designated sleeping car, promising him a comfortable journey filled with peaceful slumber.

    Người soát vé dẫn Michael đến toa giường ngủ được chỉ định, hứa hẹn cho anh một chuyến đi thoải mái với giấc ngủ yên bình.

  • After a long day of travel, Tom finally collapsed into his sleeping car, grateful for the soft bed and quiet surroundings.

    Sau một ngày dài di chuyển, cuối cùng Tom cũng ngả lưng vào toa tàu ngủ của mình, cảm thấy biết ơn vì chiếc giường êm ái và không gian yên tĩnh xung quanh.

  • Catherine slept soundly in her sleeping car, cocooned in the gentle sway of the train and the hum of the engine.

    Catherine ngủ say trong toa giường ngủ của mình, được bao bọc trong sự lắc lư nhẹ nhàng của con tàu và tiếng ồn ào của động cơ.

  • Reclining in his sleeping car, Thomas closed his eyes and let the rhythmic clackety-clack of the train lull him into a deep slumber.

    Ngả mình trên toa tàu ngủ, Thomas nhắm mắt lại và để tiếng lạch cạch nhịp nhàng của tàu đưa anh vào giấc ngủ sâu.

  • Jane curled up in her sleeping car, the blackout curtains hiding the passing scenery as she drifted off into a deep sleep.

    Jane cuộn mình trong toa giường ngủ, tấm rèm che tối che khuất cảnh vật trôi qua khi cô chìm vào giấc ngủ sâu.

  • Jack stretched out in his sleeping car, sinking into the plush blankets and pillows as he University of Walnut Creek mosled himself for a well-earned rest.

    Jack nằm dài trên toa giường ngủ của mình, chìm vào chăn và gối sang trọng khi Đại học Walnut Creek tận hưởng một giấc ngủ xứng đáng.

  • Sleeping cars on this route were known for their luxurious amenities, including private showers and lavish dining cars, but Danielle simply enjoyed the gentle rocking and soft silence of her own cozy compartment.

    Các toa giường nằm trên tuyến đường này nổi tiếng với những tiện nghi sang trọng, bao gồm phòng tắm riêng và toa ăn xa hoa, nhưng Danielle chỉ thích sự rung lắc nhẹ nhàng và sự im lặng êm ái của khoang ấm cúng của riêng mình.

  • Tara's eyes grew heavy as she settled into her sleeping car, the gentle hum of the train and the soft, soothing sounds of background music lulling her into a peaceful, peaceful sleep.

    Đôi mắt của Tara trở nên nặng trĩu khi cô ngồi vào toa tàu ngủ, tiếng tàu chạy nhẹ nhàng và âm thanh êm dịu, nhẹ nhàng của nhạc nền đưa cô vào giấc ngủ yên bình.

  • For Julian, there was nothing quite like the experience of sleeping on a train, drifting off to sleep as the scenery melted together in a blur of pleasing patterns and colors, drifting off to sleep, secure in the knowledge that he would arrive at his destination rested, alert, and refreshed.

    Với Julian, không gì tuyệt vời hơn trải nghiệm ngủ trên tàu, chìm vào giấc ngủ khi cảnh vật hòa quyện vào nhau thành một mảng nhòe các họa tiết và màu sắc dễ chịu, chìm vào giấc ngủ, tin chắc rằng mình sẽ đến đích trong trạng thái nghỉ ngơi, tỉnh táo và sảng khoái.

Từ, cụm từ liên quan