Định nghĩa của từ flatcar

flatcarnoun

xe phẳng

/ˈflætkɑː(r)//ˈflætkɑːr/

Nguồn gốc của từ "flatcar" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi đường sắt bắt đầu trở nên phổ biến. Một toa tàu phẳng, ở dạng đơn giản nhất, là một loại toa tàu không có thành, đầu hoặc mái. Thuật ngữ "flatcar" bắt nguồn từ bề mặt phẳng của toa tàu, cho phép vận chuyển dễ dàng hàng hóa nặng và quá khổ. Thuật ngữ "car" thường được sử dụng như một thuật ngữ chung cho bất kỳ loại phương tiện đường sắt nào, trong khi thuật ngữ "flat" dùng để chỉ sự vắng mặt của bất kỳ thành, đầu hoặc mái nào. Vào những ngày đầu của ngành đường sắt, toa tàu phẳng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là gỗ, than và sắt. Khi ngành công nghiệp này phát triển, toa tàu phẳng ngày càng trở nên quan trọng đối với cả vận tải hàng hóa và hành khách. Lần đầu tiên từ "flatcar" xuất hiện được ghi lại trong một cuốn sách có tên "The Railway like in science and practice; being a systematic summary of the principles of railway construction, machinery, and economy" xuất bản năm 1834 bởi Edward Bury và David Luckett. Khi công nghệ phát triển, toa tàu phẳng được trang bị phanh và các tính năng an toàn khác, khiến chúng trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Ngày nay, toa tàu phẳng vẫn là một phần quan trọng của ngành đường sắt và chúng tiếp tục tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nhiều loại hàng hóa, từ cuộn thép đến tua bin gió. Tóm lại, nguồn gốc của từ "flatcar" có thể bắt nguồn từ bề mặt phẳng của toa tàu, cho phép vận chuyển hàng hóa nặng và quá khổ trong những ngày đầu của đường sắt. Ý nghĩa của nó chỉ tăng lên theo thời gian, khiến nó trở thành một phần thiết yếu của bối cảnh đường sắt hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The train carrying the construction equipment arrived at the building site on a flatcar.

    Đoàn tàu chở thiết bị xây dựng đã đến công trường bằng toa tàu phẳng.

  • The flatcar transported the heavy machinery through the countryside with ease.

    Xe ngựa chở máy móc hạng nặng qua vùng nông thôn một cách dễ dàng.

  • As the flatcar passed through the small town, a group of curious children waved enthusiastically at the workers on board.

    Khi chiếc xe ngựa đi qua thị trấn nhỏ, một nhóm trẻ em tò mò đã nhiệt tình vẫy tay chào những người công nhân trên xe.

  • The flatcar bounded along the tracks, its cargo securely fastened for the journey.

    Chiếc xe ngựa chạy dọc theo đường ray, hàng hóa được buộc chặt chắc chắn cho chuyến đi.

  • The farmer eagerly awaited the arrival of the flatcar delivering the new tractors to his land.

    Người nông dân háo hức chờ đợi xe chở máy kéo mới đến ruộng của mình.

  • The flatcar parked alongside the manufacturing plant, ready to offload its cargo for use in the factory.

    Chiếc xe chở hàng đỗ bên cạnh nhà máy sản xuất, sẵn sàng dỡ hàng để sử dụng trong nhà máy.

  • The flatcar was loaded with barrels of oil, bound for the refinery on the outskirts of town.

    Chiếc xe ngựa chở đầy những thùng dầu, hướng đến nhà máy lọc dầu ở ngoại ô thị trấn.

  • The flatcar rumbled past the sprawling city skyline, its cargo set to be transported to numerous destinations across the city.

    Chiếc xe ngựa ầm ầm chạy qua đường chân trời rộng lớn của thành phố, hàng hóa trên xe được chuẩn bị vận chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau trên khắp thành phố.

  • The flatcar was detached from the train and towed through a narrow tunnel, its load carefully balanced to prevent damage.

    Toa tàu được tách khỏi tàu và kéo qua một đường hầm hẹp, tải trọng của toa tàu được cân bằng cẩn thận để tránh hư hỏng.

  • The flatcar slowly rolled into the repair depot for routine checking before embarking on its next journey.

    Chiếc xe ngựa chậm rãi lăn bánh vào kho sửa chữa để kiểm tra thường lệ trước khi bắt đầu hành trình tiếp theo.